Bảng xếp hạng

Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 29 14 15 102.2 103.2 -1 10 48%
Chủ 14 9 5 103.4 101.2 2.2 11 64%
Khách 15 5 10 101.2 105 -3.8 11 33%
trận gần đây 10 3 7 102 108.6 -6.6 30%
Liaoning
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 23 5 102.4 92.2 10.2 2 82%
Chủ 14 12 2 102.3 88.6 13.7 4 86%
Khách 14 11 3 102.4 95.8 6.6 2 79%
trận gần đây 10 7 3 101.2 93.9 7.3 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
109 - 91
BeiJing
50
-
43
B
CBA
BeiJing
86 - 105
LiaoNing
46
-
56
B
CBA
LiaoNing
97 - 84
BeiJing
57
-
46
B
CBA
LiaoNing
82 - 74
BeiJing
44
-
39
B
CBA
BeiJing
81 - 78
LiaoNing
38
-
47
T
CBA
LiaoNing
83 - 81
BeiJing
42
-
44
B
CBA
LiaoNing
103 - 95
BeiJing
54
-
51
B
CBA
BeiJing
99 - 76
LiaoNing
57
-
42
T
CBA
LiaoNing
104 - 96
BeiJing
51
-
40
B
CBA
BeiJing
83 - 105
LiaoNing
44
-
50
B

Tỷ số quá khứ   

Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
117 - 111
BeiJing
45
-
54
B
CBA
Tianjin Pioneers
130 - 124
BeiJing
52
-
68
B
CBA
BeiJing
85 - 118
NanJing TongXi DaShe
37
-
52
B
CBA
BeiJing
115 - 99
Tianjin Pioneers
63
-
52
T
CBA
BeiJing
92 - 82
QingDao
47
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
106 - 103
BeiJing
45
-
49
B
CBA
Chouzhou Bank
116 - 79
BeiJing
57
-
42
B
CBA
SiChuan
99 - 109
BeiJing
56
-
58
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
109 - 95
BeiJing
61
-
51
B
CBA
BeiJing
107 - 110
Shandong Heroes
57
-
49
B
Liaoning
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
116 - 109
QingDao
51
-
60
T
CBA
ZheJiang Guangsha
105 - 99
LiaoNing
44
-
49
B
CBA
LiaoNing
92 - 76
Beijing Royal Fighte
51
-
36
T
CBA
Jilin Northeast Tige
112 - 104
LiaoNing
48
-
56
B
CBA
LiaoNing
91 - 103
Chouzhou Bank
51
-
51
B
CBA
LiaoNing
104 - 93
DG Southern Tigers
46
-
50
T
CBA
FuJian
85 - 97
LiaoNing
54
-
49
T
CBA
Guangzhou
76 - 93
LiaoNing
45
-
53
T
CBA
SiChuan
88 - 116
LiaoNing
42
-
54
T
CBA
QingDao
92 - 100
LiaoNing
49
-
55
T

53.4%
54.9%
32.2%
35.1%
79.3%
82.8%
74.4%
77.6%
43
43.4
25.5
24.7
7
7.6
15
15.6