Bảng xếp hạng

Ningbo Rockets
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 6 22 94.6 103.9 -9.3 18 21%
Chủ 13 4 9 96.8 103.4 -6.6 18 31%
Khách 15 2 13 92.7 104.4 -11.7 18 13%
trận gần đây 10 3 7 98.9 105.6 -6.7 30%
DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 20 8 109 104.1 4.9 4 71%
Chủ 12 10 2 112.8 100.2 12.6 8 83%
Khách 16 10 6 106.2 107.1 -0.9 3 62%
trận gần đây 10 6 4 111.1 104.4 6.7 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
91 - 82
Ningbo Rockets
50
-
39
B
CBA ASL
DG Southern Tigers
109 - 106
Ningbo Rockets
45
-
53
B
CBA ASL
Ningbo Rockets
111 - 83
DG Southern Tigers
56
-
38
T
CBA
DG Southern Tigers
118 - 100
Ningbo Rockets
63
-
46
B
CBA
Ningbo Rockets
90 - 120
DG Southern Tigers
54
-
67
B
CBA
Ningbo Rockets
80 - 106
DG Southern Tigers
34
-
56
B
CBA
DG Southern Tigers
111 - 88
Ningbo Rockets
53
-
42
B

Tỷ số quá khứ   

Ningbo Rockets
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Ningbo Rockets
87 - 100
XinJiang
44
-
53
B
CBA
SiChuan
108 - 86
Ningbo Rockets
58
-
48
B
CBA
XinJiang
118 - 92
Ningbo Rockets
62
-
44
B
CBA
Shandong Heroes
109 - 103
Ningbo Rockets
64
-
53
B
CBA
Ningbo Rockets
106 - 101
SiChuan
56
-
51
T
CBA
Ningbo Rockets
112 - 110
Suzhou Dragons
39
-
48
T
CBA
Tianjin Pioneers
99 - 96
Ningbo Rockets
60
-
51
B
CBA
Beijing Royal Fighte
98 - 96
Ningbo Rockets
43
-
54
B
CBA
Ningbo Rockets
103 - 108
Shenzhen
49
-
54
B
CBA
Suzhou Dragons
105 - 108
Ningbo Rockets
50
-
59
T
Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
115 - 110
ShanXi
57
-
56
T
CBA
DG Southern Tigers
110 - 114
XinJiang
51
-
70
B
CBA
ShanXi
119 - 108
DG Southern Tigers
65
-
54
B
CBA
Guangzhou
93 - 105
DG Southern Tigers
53
-
44
T
CBA
LiaoNing
104 - 93
DG Southern Tigers
46
-
50
B
CBA
DG Southern Tigers
106 - 95
ZheJiang Guangsha
51
-
63
T
CBA
DG Southern Tigers
112 - 102
Jilin Northeast Tige
65
-
50
T
CBA
DG Southern Tigers
120 - 93
Shenzhen
60
-
38
T
CBA
ShangHai
122 - 115
DG Southern Tigers
53
-
50
B
CBA
DG Southern Tigers
127 - 92
NanJing TongXi DaShe
71
-
53
T

48.4%
57.7%
36.6%
37.6%
89%
96.4%
79.4%
78%
35.6
42.8
20.6
21.9
7.1
8.1
12.2
16.5