Bảng xếp hạng

Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 2 26 98.3 112.6 -14.3 20 7%
Chủ 14 2 12 100.4 114.8 -14.4 20 14%
Khách 14 0 14 96.2 110.4 -14.2 20 0%
trận gần đây 10 1 9 96.1 108.7 -12.6 10%
Zhejiang Guangsha
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 28 20 8 105 96.8 8.2 5 71%
Chủ 13 12 1 106.2 90.9 15.3 4 92%
Khách 15 8 7 104.1 101.9 2.2 4 53%
trận gần đây 10 7 3 110.4 101.5 8.9 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
122 - 81
SiChuan
60
-
42
B
CBA
SiChuan
101 - 132
ZheJiang Guangsha
58
-
72
B
CBA ASL
SiChuan
83 - 90
ZheJiang Guangsha
40
-
44
B
CBA
SiChuan
103 - 115
ZheJiang Guangsha
45
-
53
B
CBA
ZheJiang Guangsha
85 - 75
SiChuan
43
-
32
B
CBA
SiChuan
80 - 110
ZheJiang Guangsha
33
-
50
B
CBA
ZheJiang Guangsha
106 - 57
SiChuan
61
-
19
B
CBA
SiChuan
108 - 112
ZheJiang Guangsha
48
-
50
B
CBA
ZheJiang Guangsha
105 - 110
SiChuan
53
-
50
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110 - 112
SiChuan
54
-
63
T

Tỷ số quá khứ   

Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
99 - 95
SiChuan
43
-
50
B
CBA
SiChuan
108 - 86
Ningbo Rockets
58
-
48
T
CBA
SiChuan
82 - 108
Guangzhou
39
-
58
B
CBA
ZheJiang Guangsha
122 - 81
SiChuan
60
-
42
B
CBA
Ningbo Rockets
106 - 101
SiChuan
56
-
51
B
CBA
Shenzhen
120 - 108
SiChuan
64
-
61
B
CBA
SiChuan
99 - 109
BeiJing
56
-
58
B
CBA
SiChuan
88 - 116
LiaoNing
42
-
54
B
CBA
Chouzhou Bank
104 - 98
SiChuan
47
-
52
B
CBA
Jilin Northeast Tige
117 - 101
SiChuan
65
-
57
B
Zhejiang Guangsha
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
105 - 99
LiaoNing
44
-
49
T
CBA
ZheJiang Guangsha
123 - 85
Jilin Northeast Tige
69
-
39
T
CBA
Beijing Royal Fighte
115 - 89
ZheJiang Guangsha
65
-
42
B
CBA
ZheJiang Guangsha
122 - 81
SiChuan
60
-
42
T
CBA
ZheJiang Guangsha
106 - 103
BeiJing
45
-
49
T
CBA
DG Southern Tigers
106 - 95
ZheJiang Guangsha
51
-
63
B
CBA
XinJiang
96 - 86
ZheJiang Guangsha
53
-
43
B
CBA
ShangHai
120 - 124
ZheJiang Guangsha
60
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
125 - 107
Beijing Royal Fighte
68
-
56
T
CBA
ZheJiang Guangsha
129 - 103
Tianjin Pioneers
64
-
52
T

51.8%
55%
28.4%
38.5%
92.3%
81.9%
80.9%
76.6%
39.3
41.5
23.9
24.5
8.7
6.8
14.5
12.8