Bảng xếp hạng
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 27 | 22 | 5 | 101.9 | 91.6 | 10.3 | 2 | 81% |
Chủ | 13 | 11 | 2 | 101.2 | 87.1 | 14.1 | 5 | 85% |
Khách | 14 | 11 | 3 | 102.4 | 95.8 | 6.6 | 2 | 79% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 99.6 | 90.9 | 8.7 | 70% |
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 18 | 10 | 101.1 | 97.6 | 3.5 | 6 | 64% |
Chủ | 15 | 13 | 2 | 104.5 | 94.9 | 9.6 | 3 | 87% |
Khách | 13 | 5 | 8 | 97.2 | 100.7 | -3.5 | 10 | 38% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 100.7 | 89.5 | 11.2 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
92
-
100
LiaoNing
49
-
55
T
CBA ASL
QingDao
79
-
69
LiaoNing
43
-
39
B
CBA
LiaoNing
116
-
87
QingDao
64
-
49
T
CBA
QingDao
77
-
93
LiaoNing
40
-
52
T
CBA ASL
QingDao
88
-
56
LiaoNing
55
-
32
B
CBA
QingDao
101
-
111
LiaoNing
52
-
49
T
CBA
LiaoNing
85
-
108
QingDao
40
-
55
B
CBA
QingDao
67
-
96
LiaoNing
33
-
47
T
CBA
QingDao
94
-
112
LiaoNing
46
-
68
T
CBA
LiaoNing
113
-
110
QingDao
49
-
52
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
105
-
99
LiaoNing
44
-
49
B
CBA
LiaoNing
92
-
76
Beijing Royal Fighte
51
-
36
T
CBA
Jilin Northeast Tige
112
-
104
LiaoNing
48
-
56
B
CBA
LiaoNing
91
-
103
Chouzhou Bank
51
-
51
B
CBA
LiaoNing
104
-
93
DG Southern Tigers
46
-
50
T
CBA
FuJian
85
-
97
LiaoNing
54
-
49
T
CBA
Guangzhou
76
-
93
LiaoNing
45
-
53
T
CBA
SiChuan
88
-
116
LiaoNing
42
-
54
T
CBA
QingDao
92
-
100
LiaoNing
49
-
55
T
CBA
LiaoNing
100
-
79
ShanXi
51
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
107
-
81
Suzhou Dragons
50
-
36
T
CBA
QingDao
110
-
105
Shenzhen
53
-
46
T
CBA
QingDao
114
-
100
Chouzhou Bank
62
-
40
T
CBA
BeiJing
92
-
82
QingDao
47
-
52
B
CBA
QingDao
104
-
92
Shenzhen
57
-
48
T
CBA
QingDao
92
-
85
Guangzhou
43
-
45
T
CBA
Suzhou Dragons
73
-
98
QingDao
41
-
48
T
CBA
QingDao
104
-
73
FuJian
64
-
33
T
CBA
QingDao
92
-
100
LiaoNing
49
-
55
B
CBA
Shandong Heroes
94
-
104
QingDao
53
-
66
T