Bảng xếp hạng

DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 19 8 108.8 103.9 4.9 5 70%
Chủ 11 9 2 112.5 99.3 13.2 8 82%
Khách 16 10 6 106.2 107.1 -0.9 3 62%
trận gần đây 10 6 4 111.1 103.8 7.3 60%
Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 26 13 13 111 113.2 -2.2 11 50%
Chủ 14 9 5 113.3 111.1 2.2 12 64%
Khách 12 4 8 108.3 115.5 -7.2 12 33%
trận gần đây 10 4 6 112.1 118.7 -6.6 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
119 - 108
DG Southern Tigers
65
-
54
B
CBA
DG Southern Tigers
118 - 98
ShanXi
58
-
50
T
CBA ASL
ShanXi
99 - 94
DG Southern Tigers
38
-
44
B
CBA
ShanXi
99 - 129
DG Southern Tigers
48
-
60
T
CBA
DG Southern Tigers
107 - 101
ShanXi
63
-
45
T
CBA
ShanXi
96 - 111
DG Southern Tigers
55
-
54
T
CBA
DG Southern Tigers
99 - 125
ShanXi
56
-
67
B
CBA
DG Southern Tigers
62 - 85
ShanXi
34
-
45
B
CBA
DG Southern Tigers
94 - 89
ShanXi
40
-
35
T
CBA
ShanXi
91 - 119
DG Southern Tigers
35
-
46
T

Tỷ số quá khứ   

Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
110 - 114
XinJiang
51
-
70
B
CBA
ShanXi
119 - 108
DG Southern Tigers
65
-
54
B
CBA
Guangzhou
93 - 105
DG Southern Tigers
53
-
44
T
CBA
LiaoNing
104 - 93
DG Southern Tigers
46
-
50
B
CBA
DG Southern Tigers
106 - 95
ZheJiang Guangsha
51
-
63
T
CBA
DG Southern Tigers
112 - 102
Jilin Northeast Tige
65
-
50
T
CBA
DG Southern Tigers
120 - 93
Shenzhen
60
-
38
T
CBA
ShangHai
122 - 115
DG Southern Tigers
53
-
50
B
CBA
DG Southern Tigers
127 - 92
NanJing TongXi DaShe
71
-
53
T
CBA
SiChuan
104 - 115
DG Southern Tigers
41
-
68
T
Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
130 - 119
ShanXi
75
-
63
B
CBA
ShanXi
119 - 108
DG Southern Tigers
65
-
54
T
CBA
ShanXi
133 - 126
Jilin Northeast Tige
65
-
72
T
CBA
ShanXi
103 - 113
Beijing Royal Fighte
54
-
54
B
CBA
Jilin Northeast Tige
115 - 119
ShanXi
50
-
62
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
124 - 99
ShanXi
69
-
52
B
CBA
ShanXi
112 - 129
Chouzhou Bank
48
-
63
B
CBA
ShanXi
123 - 117
NanJing TongXi DaShe
60
-
50
T
CBA
LiaoNing
100 - 79
ShanXi
51
-
45
B
CBA
ShangHai
125 - 115
ShanXi
61
-
64
B

56.4%
57.1%
38.6%
36.1%
86.8%
110.4%
78.3%
76.9%
42.2
38.8
22.2
26.2
7.8
6.8
15.6
14.3