Bảng xếp hạng

Nanjing Tongxi
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 10 17 100.1 103.6 -3.5 15 37%
Chủ 12 7 5 103.8 101.1 2.7 14 58%
Khách 15 3 12 97.1 105.5 -8.4 14 20%
trận gần đây 10 4 6 103.1 105.5 -2.4 40%
Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 27 2 25 98.4 113.1 -14.7 20 7%
Chủ 14 2 12 100.4 114.8 -14.4 20 14%
Khách 13 0 13 96.3 111.3 -15 20 0%
trận gần đây 10 1 9 97 110.3 -13.3 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
97 - 89
SiChuan
48
-
47
T
CBA
SiChuan
106 - 109
NanJing TongXi DaShe
55
-
44
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
81 - 76
SiChuan
40
-
34
T
CBA
SiChuan
84 - 107
NanJing TongXi DaShe
41
-
53
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
111 - 103
SiChuan
48
-
49
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
106 - 110
SiChuan
57
-
52
B
CBA
SiChuan
96 - 84
NanJing TongXi DaShe
49
-
36
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
97 - 111
SiChuan
43
-
59
B
CBA
SiChuan
93 - 73
NanJing TongXi DaShe
54
-
28
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
70 - 100
SiChuan
41
-
56
B

Tỷ số quá khứ   

Nanjing Tongxi
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
85 - 118
NanJing TongXi DaShe
37
-
52
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
95 - 91
FuJian
52
-
49
T
CBA
XinJiang
113 - 94
NanJing TongXi DaShe
53
-
39
B
CBA
Suzhou Dragons
107 - 78
NanJing TongXi DaShe
52
-
37
B
CBA
Beijing Royal Fighte
100 - 92
NanJing TongXi DaShe
46
-
36
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
124 - 99
ShanXi
69
-
52
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
109 - 95
BeiJing
61
-
51
T
CBA
ShanXi
123 - 117
NanJing TongXi DaShe
60
-
50
B
CBA
DG Southern Tigers
127 - 92
NanJing TongXi DaShe
71
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
112 - 115
Guangzhou
57
-
50
B
Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
108 - 86
Ningbo Rockets
58
-
48
T
CBA
SiChuan
82 - 108
Guangzhou
39
-
58
B
CBA
ZheJiang Guangsha
122 - 81
SiChuan
60
-
42
B
CBA
Ningbo Rockets
106 - 101
SiChuan
56
-
51
B
CBA
Shenzhen
120 - 108
SiChuan
64
-
61
B
CBA
SiChuan
99 - 109
BeiJing
56
-
58
B
CBA
SiChuan
88 - 116
LiaoNing
42
-
54
B
CBA
Chouzhou Bank
104 - 98
SiChuan
47
-
52
B
CBA
Jilin Northeast Tige
117 - 101
SiChuan
65
-
57
B
CBA
SiChuan
104 - 115
DG Southern Tigers
41
-
68
B

54.1%
51.2%
38.1%
28.4%
81.9%
90.7%
67.5%
80%
40.9
40.7
26.4
23.4
6.1
8.2
14.1
14