Bảng xếp hạng
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 14 | 12 | 101.7 | 101 | 0.7 | 10 | 54% |
Chủ | 13 | 9 | 4 | 104.8 | 99.9 | 4.9 | 9 | 69% |
Khách | 13 | 5 | 8 | 98.7 | 102.2 | -3.5 | 11 | 38% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 97.6 | 101.5 | -3.9 | 40% |
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 9 | 17 | 99.4 | 104.3 | -4.9 | 16 | 35% |
Chủ | 12 | 7 | 5 | 103.8 | 101.1 | 2.7 | 14 | 58% |
Khách | 14 | 2 | 12 | 95.6 | 107 | -11.4 | 16 | 14% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 99.2 | 105.6 | -6.4 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
109
-
95
BeiJing
61
-
51
B
CBA
BeiJing
103
-
102
NanJing TongXi DaShe
43
-
60
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
83
-
90
BeiJing
45
-
44
T
CBA
BeiJing
118
-
105
NanJing TongXi DaShe
64
-
56
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
77
-
114
BeiJing
34
-
58
T
CBA
BeiJing
119
-
78
NanJing TongXi DaShe
56
-
45
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
89
-
119
BeiJing
47
-
64
T
CBA
BeiJing
126
-
88
NanJing TongXi DaShe
61
-
44
T
CBA
BeiJing
90
-
93
NanJing TongXi DaShe
46
-
45
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
101
-
100
BeiJing
51
-
60
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
115
-
99
Tianjin Pioneers
63
-
52
T
CBA
BeiJing
92
-
82
QingDao
47
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
106
-
103
BeiJing
45
-
49
B
CBA
Chouzhou Bank
116
-
79
BeiJing
57
-
42
B
CBA
SiChuan
99
-
109
BeiJing
56
-
58
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
109
-
95
BeiJing
61
-
51
B
CBA
BeiJing
107
-
110
Shandong Heroes
57
-
49
B
CBA
BeiJing
95
-
91
Guangzhou
51
-
51
T
CBA
BeiJing
88
-
103
XinJiang
49
-
51
B
CBA
FuJian
100
-
93
BeiJing
51
-
46
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
95
-
91
FuJian
52
-
49
T
CBA
XinJiang
113
-
94
NanJing TongXi DaShe
53
-
39
B
CBA
Suzhou Dragons
107
-
78
NanJing TongXi DaShe
52
-
37
B
CBA
Beijing Royal Fighte
100
-
92
NanJing TongXi DaShe
46
-
36
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
124
-
99
ShanXi
69
-
52
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
109
-
95
BeiJing
61
-
51
T
CBA
ShanXi
123
-
117
NanJing TongXi DaShe
60
-
50
B
CBA
DG Southern Tigers
127
-
92
NanJing TongXi DaShe
71
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
112
-
115
Guangzhou
57
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
79
-
86
LiaoNing
39
-
46
B