Bảng xếp hạng
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 19 | 7 | 108.7 | 103.5 | 5.2 | 4 | 73% |
Chủ | 10 | 9 | 1 | 112.8 | 97.8 | 15 | 7 | 90% |
Khách | 16 | 10 | 6 | 106.2 | 107.1 | -0.9 | 2 | 62% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 108.9 | 103.4 | 5.5 | 60% |
Xinjiang
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 22 | 4 | 104.8 | 95 | 9.8 | 1 | 85% |
Chủ | 14 | 13 | 1 | 106.6 | 94.3 | 12.3 | 2 | 93% |
Khách | 12 | 9 | 3 | 102.6 | 95.8 | 6.8 | 3 | 75% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 106.9 | 93.9 | 13 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
110
-
88
DG Southern Tigers
57
-
41
B
CBA
DG Southern Tigers
108
-
95
XinJiang
67
-
56
T
CBA
XinJiang
81
-
100
DG Southern Tigers
36
-
46
T
CBA
DG Southern Tigers
118
-
99
XinJiang
68
-
48
T
CBA
XinJiang
109
-
107
DG Southern Tigers
55
-
54
B
CBA
XinJiang
95
-
132
DG Southern Tigers
37
-
66
T
CBA
DG Southern Tigers
115
-
102
XinJiang
60
-
51
T
CBA
XinJiang
101
-
112
DG Southern Tigers
46
-
53
T
CBA
DG Southern Tigers
128
-
127
XinJiang
71
-
72
T
CBA
DG Southern Tigers
111
-
109
XinJiang
55
-
55
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
119
-
108
DG Southern Tigers
65
-
54
B
CBA
Guangzhou
93
-
105
DG Southern Tigers
53
-
44
T
CBA
LiaoNing
104
-
93
DG Southern Tigers
46
-
50
B
CBA
DG Southern Tigers
106
-
95
ZheJiang Guangsha
51
-
63
T
CBA
DG Southern Tigers
112
-
102
Jilin Northeast Tige
65
-
50
T
CBA
DG Southern Tigers
120
-
93
Shenzhen
60
-
38
T
CBA
ShangHai
122
-
115
DG Southern Tigers
53
-
50
B
CBA
DG Southern Tigers
127
-
92
NanJing TongXi DaShe
71
-
53
T
CBA
SiChuan
104
-
115
DG Southern Tigers
41
-
68
T
CBA
XinJiang
110
-
88
DG Southern Tigers
57
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
118
-
92
Ningbo Rockets
62
-
44
T
CBA
XinJiang
113
-
94
NanJing TongXi DaShe
53
-
39
T
CBA
FuJian
104
-
93
XinJiang
44
-
51
B
CBA
Tianjin Pioneers
96
-
118
XinJiang
59
-
57
T
CBA
XinJiang
96
-
86
ZheJiang Guangsha
53
-
43
T
CBA
XinJiang
99
-
89
Shandong Heroes
48
-
40
T
CBA
XinJiang
110
-
98
Guangzhou
59
-
47
T
CBA
XinJiang
109
-
104
ShangHai
49
-
50
T
CBA
BeiJing
88
-
103
XinJiang
49
-
51
T
CBA
XinJiang
110
-
88
DG Southern Tigers
57
-
41
T