Bảng xếp hạng
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 8 | 17 | 99.6 | 104.8 | -5.2 | 16 | 32% |
Chủ | 11 | 6 | 5 | 104.6 | 102 | 2.6 | 16 | 55% |
Khách | 14 | 2 | 12 | 95.6 | 107 | -11.4 | 16 | 14% |
trận gần đây | 10 | 2 | 8 | 101.5 | 109 | -7.5 | 20% |
Fujian
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 9 | 16 | 103.6 | 108.6 | -5 | 15 | 36% |
Chủ | 12 | 6 | 6 | 101.1 | 102.1 | -1 | 15 | 50% |
Khách | 13 | 3 | 10 | 105.8 | 114.5 | -8.7 | 13 | 23% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 95 | 102.9 | -7.9 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
115
-
110
FuJian
69
-
49
T
CBA
FuJian
103
-
140
NanJing TongXi DaShe
57
-
64
T
CBA
FuJian
72
-
70
NanJing TongXi DaShe
28
-
36
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
98
-
130
FuJian
46
-
69
B
CBA
FuJian
118
-
94
NanJing TongXi DaShe
65
-
44
B
CBA
FuJian
90
-
104
NanJing TongXi DaShe
43
-
45
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
116
-
131
FuJian
60
-
77
B
CBA
FuJian
123
-
122
NanJing TongXi DaShe
54
-
53
B
CBA
FuJian
88
-
107
NanJing TongXi DaShe
48
-
57
T
CBA
FuJian
115
-
101
NanJing TongXi DaShe
49
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
113
-
94
NanJing TongXi DaShe
53
-
39
B
CBA
Suzhou Dragons
107
-
78
NanJing TongXi DaShe
52
-
37
B
CBA
Beijing Royal Fighte
100
-
92
NanJing TongXi DaShe
46
-
36
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
124
-
99
ShanXi
69
-
52
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
109
-
95
BeiJing
61
-
51
T
CBA
ShanXi
123
-
117
NanJing TongXi DaShe
60
-
50
B
CBA
DG Southern Tigers
127
-
92
NanJing TongXi DaShe
71
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
112
-
115
Guangzhou
57
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
79
-
86
LiaoNing
39
-
46
B
CBA
Jilin Northeast Tige
125
-
118
NanJing TongXi DaShe
72
-
58
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Suzhou Dragons
99
-
101
FuJian
44
-
56
T
CBA
FuJian
104
-
93
XinJiang
44
-
51
T
CBA
FuJian
85
-
97
LiaoNing
54
-
49
B
CBA
ShangHai
116
-
106
FuJian
46
-
51
B
CBA
QingDao
104
-
73
FuJian
64
-
33
B
CBA
Tianjin Pioneers
106
-
91
FuJian
51
-
42
B
CBA
FuJian
101
-
109
Shenzhen
52
-
53
B
CBA
FuJian
93
-
99
Ningbo Rockets
50
-
46
B
CBA
FuJian
100
-
93
BeiJing
51
-
46
T
CBA
Beijing Royal Fighte
113
-
96
FuJian
73
-
56
B