Bảng xếp hạng

Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 24 12 12 110.3 112.7 -2.4 11 50%
Chủ 13 8 5 112.8 111.4 1.4 11 62%
Khách 11 4 7 107.4 114.2 -6.8 12 36%
trận gần đây 10 4 6 110.4 116.8 -6.4 40%
DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 25 19 6 108.8 102.9 5.9 4 76%
Chủ 10 9 1 112.8 97.8 15 6 90%
Khách 15 10 5 106.1 106.3 -0.2 2 67%
trận gần đây 10 7 3 108.7 101 7.7 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
118 - 98
ShanXi
58
-
50
B
CBA ASL
ShanXi
99 - 94
DG Southern Tigers
38
-
44
T
CBA
ShanXi
99 - 129
DG Southern Tigers
48
-
60
B
CBA
DG Southern Tigers
107 - 101
ShanXi
63
-
45
B
CBA
ShanXi
96 - 111
DG Southern Tigers
55
-
54
B
CBA
DG Southern Tigers
99 - 125
ShanXi
56
-
67
T
CBA
DG Southern Tigers
62 - 85
ShanXi
34
-
45
T
CBA
DG Southern Tigers
94 - 89
ShanXi
40
-
35
B
CBA
ShanXi
91 - 119
DG Southern Tigers
35
-
46
B
CBA
ShanXi
91 - 130
DG Southern Tigers
42
-
64
B

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
133 - 126
Jilin Northeast Tige
65
-
72
T
CBA
ShanXi
103 - 113
Beijing Royal Fighte
54
-
54
B
CBA
Jilin Northeast Tige
115 - 119
ShanXi
50
-
62
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
124 - 99
ShanXi
69
-
52
B
CBA
ShanXi
112 - 129
Chouzhou Bank
48
-
63
B
CBA
ShanXi
123 - 117
NanJing TongXi DaShe
60
-
50
T
CBA
LiaoNing
100 - 79
ShanXi
51
-
45
B
CBA
ShangHai
125 - 115
ShanXi
61
-
64
B
CBA
ShanXi
127 - 114
Shenzhen
59
-
45
T
CBA
ShanXi
94 - 105
Guangzhou
51
-
60
B
Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
93 - 105
DG Southern Tigers
53
-
44
T
CBA
LiaoNing
104 - 93
DG Southern Tigers
46
-
50
B
CBA
DG Southern Tigers
106 - 95
ZheJiang Guangsha
51
-
63
T
CBA
DG Southern Tigers
112 - 102
Jilin Northeast Tige
65
-
50
T
CBA
DG Southern Tigers
120 - 93
Shenzhen
60
-
38
T
CBA
ShangHai
122 - 115
DG Southern Tigers
53
-
50
B
CBA
DG Southern Tigers
127 - 92
NanJing TongXi DaShe
71
-
53
T
CBA
SiChuan
104 - 115
DG Southern Tigers
41
-
68
T
CBA
XinJiang
110 - 88
DG Southern Tigers
57
-
41
B
CBA
DG Southern Tigers
106 - 95
BeiJing
54
-
46
T

58.6%
54.6%
33.7%
38.1%
114.9%
77%
76.5%
80%
37.7
44.4
26
23.2
7.2
8
14.3
16.1