Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
34 28 42 14 62 118
24 20 28 20 44 92
- Xinjiang - Ningbo Rockets

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Travis Trice
    Travis Trice
    25
    4/4
    2/3
  • Dotson D.
    Dotson D.
    18
    3/6
    3/3
Board
  • Abudurexiti Abudushalamu
    Abudurexiti Abudushalamu
    11
    8
    3
  • Dotson D.
    Dotson D.
    6
    6
    0
Kiến tạo
  • Travis Trice
    Travis Trice
    16
    2
    29
  • Arslan
    Arslan
    11
    4
    37

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
29 4-4 5-8 2-3 5 16 4 0 25
10 1-2 1-1 1-1 2 2 0 0 6
25 3-5 1-1 7-9 11 1 1 0 16
22 3-3 4-6 2-2 0 1 0 0 20
15 4-5 0-0 4-4 1 0 0 0 12
28 5-5 0-0 1-2 7 2 3 0 11
26 0-9 0-5 0-0 3 1 4 0 0
22 1-4 0-3 0-0 3 5 4 0 2
20 1-4 0-0 2-2 5 1 1 0 4
19 5-8 0-1 0-0 8 0 5 0 10
12 1-2 0-4 0-0 2 0 3 0 2
6 0-1 2-2 4-5 4 0 1 0 10

Ningbo Rockets

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
37 4-7 2-7 2-2 3 11 4 0 16
30 3-6 3-7 3-3 6 1 1 0 18
30 5-7 2-7 0-0 3 1 4 0 16
21 1-3 2-4 0-0 5 1 2 0 8
10 1-2 0-0 0-0 1 0 3 0 2
24 0-0 2-5 2-2 3 0 1 0 8
21 2-4 0-2 3-6 3 0 3 0 7
18 2-7 0-0 1-2 4 1 2 0 5
18 0-3 0-0 4-8 4 3 3 0 4
11 2-3 0-1 0-0 3 1 1 0 4
9 0-5 0-0 0-0 2 1 0 0 0
6 1-1 0-0 2-2 1 0 2 0 4

Xinjiang
Ningbo Rockets

Xinjiang

  • Rui Zhao
    Rui Zhao
    Fibula

Ningbo Rockets