Bảng xếp hạng
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 25 | 7 | 18 | 102.9 | 108 | -5.1 | 17 | 28% |
Chủ | 12 | 5 | 7 | 103.9 | 105.8 | -1.9 | 17 | 42% |
Khách | 13 | 2 | 11 | 102 | 110 | -8 | 17 | 15% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 113.2 | 116.2 | -3 | 40% |
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 21 | 3 | 102.3 | 90.8 | 11.5 | 1 | 88% |
Chủ | 12 | 10 | 2 | 102 | 88 | 14 | 3 | 83% |
Khách | 12 | 11 | 1 | 102.6 | 93.7 | 8.9 | 1 | 92% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 98.4 | 90.1 | 8.3 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
106
-
76
Jilin Northeast Tige
62
-
45
B
CBA
Jilin Northeast Tige
88
-
116
LiaoNing
50
-
65
B
CBA
LiaoNing
112
-
108
Jilin Northeast Tige
42
-
57
B
CBA
LiaoNing
92
-
85
Jilin Northeast Tige
56
-
40
B
CBA
Jilin Northeast Tige
89
-
117
LiaoNing
49
-
66
B
CBA
LiaoNing
103
-
88
Jilin Northeast Tige
59
-
48
B
CBA
Jilin Northeast Tige
97
-
109
LiaoNing
55
-
46
B
CBA
LiaoNing
100
-
83
Jilin Northeast Tige
47
-
32
B
CBA
Jilin Northeast Tige
91
-
112
LiaoNing
45
-
59
B
CBA
LiaoNing
111
-
99
Jilin Northeast Tige
60
-
52
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
133
-
126
Jilin Northeast Tige
65
-
72
B
CBA
Jilin Northeast Tige
106
-
104
Chouzhou Bank
59
-
49
T
CBA
Jilin Northeast Tige
115
-
119
ShanXi
50
-
62
B
CBA
DG Southern Tigers
112
-
102
Jilin Northeast Tige
65
-
50
B
CBA
Guangzhou
129
-
122
Jilin Northeast Tige
63
-
62
B
CBA
Jilin Northeast Tige
84
-
110
Suzhou Dragons
38
-
66
B
CBA
Jilin Northeast Tige
117
-
101
SiChuan
65
-
57
T
CBA
Beijing Royal Fighte
107
-
110
Jilin Northeast Tige
60
-
49
T
CBA
QingDao
129
-
125
Jilin Northeast Tige
59
-
62
B
CBA
Jilin Northeast Tige
125
-
118
NanJing TongXi DaShe
72
-
58
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
91
-
103
Chouzhou Bank
51
-
51
B
CBA
LiaoNing
104
-
93
DG Southern Tigers
46
-
50
T
CBA
FuJian
85
-
97
LiaoNing
54
-
49
T
CBA
Guangzhou
76
-
93
LiaoNing
45
-
53
T
CBA
SiChuan
88
-
116
LiaoNing
42
-
54
T
CBA
QingDao
92
-
100
LiaoNing
49
-
55
T
CBA
LiaoNing
100
-
79
ShanXi
51
-
45
T
CBA
ShangHai
107
-
111
LiaoNing
52
-
54
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
79
-
86
LiaoNing
39
-
46
T
CBA
LiaoNing
86
-
99
ZheJiang Guangsha
54
-
57
B