Bảng xếp hạng
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 12 | 12 | 101.6 | 101.9 | -0.3 | 11 | 50% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 105 | 101.6 | 3.4 | 13 | 64% |
Khách | 13 | 5 | 8 | 98.7 | 102.2 | -3.5 | 10 | 38% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 97.1 | 103.2 | -6.1 | 30% |
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 15 | 9 | 100.8 | 98.1 | 2.7 | 6 | 62% |
Chủ | 12 | 10 | 2 | 103.1 | 94.8 | 8.3 | 5 | 83% |
Khách | 12 | 5 | 7 | 98.5 | 101.4 | -2.9 | 9 | 42% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 102.5 | 93.8 | 8.7 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
79
-
94
BeiJing
39
-
53
T
CBA
BeiJing
75
-
71
QingDao
37
-
35
T
CBA
QingDao
73
-
78
BeiJing
29
-
39
T
CBA
BeiJing
89
-
78
QingDao
43
-
31
T
CBA
BeiJing
78
-
75
QingDao
36
-
35
T
CBA
QingDao
102
-
94
BeiJing
57
-
43
B
CBA
QingDao
115
-
92
BeiJing
55
-
49
B
CBA
BeiJing
115
-
104
QingDao
61
-
48
T
CBA ASL
BeiJing
69
-
78
QingDao
40
-
33
B
CBA ASL
QingDao
72
-
57
BeiJing
31
-
22
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
106
-
103
BeiJing
45
-
49
B
CBA
Chouzhou Bank
116
-
79
BeiJing
57
-
42
B
CBA
SiChuan
99
-
109
BeiJing
56
-
58
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
109
-
95
BeiJing
61
-
51
B
CBA
BeiJing
107
-
110
Shandong Heroes
57
-
49
B
CBA
BeiJing
95
-
91
Guangzhou
51
-
51
T
CBA
BeiJing
88
-
103
XinJiang
49
-
51
B
CBA
FuJian
100
-
93
BeiJing
51
-
46
B
CBA
DG Southern Tigers
106
-
95
BeiJing
54
-
46
B
CBA
BeiJing
107
-
92
Suzhou Dragons
49
-
51
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
104
-
92
Shenzhen
57
-
48
T
CBA
QingDao
92
-
85
Guangzhou
43
-
45
T
CBA
Suzhou Dragons
73
-
98
QingDao
41
-
48
T
CBA
QingDao
104
-
73
FuJian
64
-
33
T
CBA
QingDao
92
-
100
LiaoNing
49
-
55
B
CBA
Shandong Heroes
94
-
104
QingDao
53
-
66
T
CBA
QingDao
99
-
94
ZheJiang Guangsha
52
-
43
T
CBA
QingDao
129
-
125
Jilin Northeast Tige
59
-
62
T
CBA
Chouzhou Bank
102
-
88
QingDao
40
-
37
B
CBA
QingDao
115
-
100
Shandong Heroes
58
-
50
T