Bảng xếp hạng
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 17 | 7 | 104.2 | 97.1 | 7.1 | 5 | 71% |
Chủ | 10 | 9 | 1 | 103 | 91.7 | 11.3 | 6 | 90% |
Khách | 14 | 8 | 6 | 105.1 | 100.9 | 4.2 | 4 | 57% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 107.8 | 101.5 | 6.3 | 70% |
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 1 | 23 | 99.5 | 114.1 | -14.6 | 20 | 4% |
Chủ | 12 | 1 | 11 | 101.3 | 117.8 | -16.5 | 20 | 8% |
Khách | 12 | 0 | 12 | 97.6 | 110.4 | -12.8 | 20 | 0% |
trận gần đây | 10 | 0 | 10 | 98.3 | 112.4 | -14.1 | 0% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
101
-
132
ZheJiang Guangsha
58
-
72
T
CBA ASL
SiChuan
83
-
90
ZheJiang Guangsha
40
-
44
T
CBA
SiChuan
103
-
115
ZheJiang Guangsha
45
-
53
T
CBA
ZheJiang Guangsha
85
-
75
SiChuan
43
-
32
T
CBA
SiChuan
80
-
110
ZheJiang Guangsha
33
-
50
T
CBA
ZheJiang Guangsha
106
-
57
SiChuan
61
-
19
T
CBA
SiChuan
108
-
112
ZheJiang Guangsha
48
-
50
T
CBA
ZheJiang Guangsha
105
-
110
SiChuan
53
-
50
B
CBA
ZheJiang Guangsha
110
-
112
SiChuan
54
-
63
B
CBA
SiChuan
96
-
97
ZheJiang Guangsha
52
-
47
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
106
-
103
BeiJing
45
-
49
T
CBA
DG Southern Tigers
106
-
95
ZheJiang Guangsha
51
-
63
B
CBA
XinJiang
96
-
86
ZheJiang Guangsha
53
-
43
B
CBA
ShangHai
120
-
124
ZheJiang Guangsha
60
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
125
-
107
Beijing Royal Fighte
68
-
56
T
CBA
ZheJiang Guangsha
129
-
103
Tianjin Pioneers
64
-
52
T
CBA
QingDao
99
-
94
ZheJiang Guangsha
52
-
43
B
CBA
Ningbo Rockets
91
-
99
ZheJiang Guangsha
42
-
47
T
CBA
LiaoNing
86
-
99
ZheJiang Guangsha
54
-
57
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
104
-
121
ZheJiang Guangsha
45
-
58
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Ningbo Rockets
106
-
101
SiChuan
56
-
51
B
CBA
Shenzhen
120
-
108
SiChuan
64
-
61
B
CBA
SiChuan
99
-
109
BeiJing
56
-
58
B
CBA
SiChuan
88
-
116
LiaoNing
42
-
54
B
CBA
Chouzhou Bank
104
-
98
SiChuan
47
-
52
B
CBA
Jilin Northeast Tige
117
-
101
SiChuan
65
-
57
B
CBA
SiChuan
104
-
115
DG Southern Tigers
41
-
68
B
CBA
Beijing Royal Fighte
97
-
71
SiChuan
55
-
34
B
CBA
Tianjin Pioneers
121
-
103
SiChuan
71
-
54
B
CBA
SiChuan
110
-
119
ShangHai
52
-
61
B