Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
25 28 33 27 53 113
22 17 27 28 39 94
- Xinjiang - Nanjing Tongxi

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Zhu Xuhang
    Zhu Xuhang
    18
    3/3
    0/2
  • Blakeney A.
    Blakeney A.
    37
    10/16
    5/7
Board
  • Travis Trice
    Travis Trice
    9
    8
    1
  • Liu Dong
    Liu Dong
    12
    10
    2
Kiến tạo
  • Abudurexiti Abudushalamu
    Abudurexiti Abudushalamu
    7
    1
    18
  • Wang zirui
    Wang zirui
    9
    0
    39

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
30 5-7 1-5 2-3 9 6 0 0 15
10 0-0 1-4 0-0 0 1 3 0 3
24 2-3 3-7 2-3 4 3 1 0 15
18 4-5 1-2 0-0 4 7 0 0 11
17 6-8 0-0 0-0 6 1 1 0 12
31 1-3 0-4 2-3 1 7 1 0 4
26 5-9 0-0 2-2 6 0 5 0 12
21 1-4 1-3 0-0 6 3 2 0 5
19 1-4 2-4 1-2 3 0 2 0 9
19 3-3 4-4 0-2 2 1 3 0 18
12 2-3 0-0 2-4 4 1 1 0 6
6 0-0 1-4 0-0 2 1 0 0 3

Nanjing Tongxi

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
46 10-16 4-9 5-7 2 1 1 0 37
39 2-9 1-1 0-1 3 9 3 0 7
16 0-0 0-2 0-0 3 0 1 0 0
5 0-1 0-0 0-0 1 0 2 0 0
28 3-10 0-0 3-4 12 1 3 0 9
17 6-9 0-0 3-5 8 0 3 0 15
14 3-5 0-0 3-3 4 2 2 0 9
13 1-1 0-0 0-0 2 0 1 0 2
9 0-0 0-3 0-0 0 1 2 0 0
7 1-1 0-2 0-0 0 0 1 0 2
1 0-0 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Xinjiang
Nanjing Tongxi

Xinjiang

  • Rui Zhao
    Rui Zhao
    Fibula

Nanjing Tongxi