Bảng xếp hạng

Liaoning
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 22 20 2 102.7 90.2 12.5 1 91%
Chủ 10 9 1 102.9 86 16.9 4 90%
Khách 12 11 1 102.6 93.7 8.9 1 92%
trận gần đây 10 9 1 98.7 86.9 11.8 90%
DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 18 5 109.6 103.3 6.3 4 78%
Chủ 10 9 1 112.8 97.8 15 5 90%
Khách 13 9 4 107.2 107.5 -0.3 3 69%
trận gần đây 10 8 2 111.9 103.4 8.5 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
106 - 97
DG Southern Tigers
53
-
56
T
CBA
DG Southern Tigers
108 - 99
LiaoNing
64
-
56
B
CBA
LiaoNing
85 - 99
DG Southern Tigers
40
-
54
B
CBA
DG Southern Tigers
116 - 117
LiaoNing
58
-
48
T
CBA
LiaoNing
96 - 83
DG Southern Tigers
42
-
44
T
CBA
LiaoNing
92 - 79
DG Southern Tigers
47
-
24
T
CBA
LiaoNing
102 - 90
DG Southern Tigers
42
-
51
T
CBA
DG Southern Tigers
95 - 115
LiaoNing
41
-
54
T
CBA
DG Southern Tigers
110 - 103
LiaoNing
54
-
44
B
CBA
LiaoNing
102 - 98
DG Southern Tigers
43
-
49
T

Tỷ số quá khứ   

Liaoning
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
85 - 97
LiaoNing
54
-
49
T
CBA
Guangzhou
76 - 93
LiaoNing
45
-
53
T
CBA
SiChuan
88 - 116
LiaoNing
42
-
54
T
CBA
QingDao
92 - 100
LiaoNing
49
-
55
T
CBA
LiaoNing
100 - 79
ShanXi
51
-
45
T
CBA
ShangHai
107 - 111
LiaoNing
52
-
54
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
79 - 86
LiaoNing
39
-
46
T
CBA
LiaoNing
86 - 99
ZheJiang Guangsha
54
-
57
B
CBA
LiaoNing
113 - 89
Beijing Royal Fighte
61
-
51
T
CBA
LiaoNing
85 - 75
Ningbo Rockets
48
-
37
T
Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
106 - 95
ZheJiang Guangsha
51
-
63
T
CBA
DG Southern Tigers
112 - 102
Jilin Northeast Tige
65
-
50
T
CBA
DG Southern Tigers
120 - 93
Shenzhen
60
-
38
T
CBA
ShangHai
122 - 115
DG Southern Tigers
53
-
50
B
CBA
DG Southern Tigers
127 - 92
NanJing TongXi DaShe
71
-
53
T
CBA
SiChuan
104 - 115
DG Southern Tigers
41
-
68
T
CBA
XinJiang
110 - 88
DG Southern Tigers
57
-
41
B
CBA
DG Southern Tigers
106 - 95
BeiJing
54
-
46
T
CBA
Tianjin Pioneers
111 - 116
DG Southern Tigers
46
-
52
T
CBA
BeiJing
110 - 114
DG Southern Tigers
63
-
61
T

52.3%
54.5%
32.3%
38.2%
86.6%
74.9%
72.5%
82.4%
48.1
45.8
24.8
22.7
7.6
8.3
15
16