Bảng xếp hạng
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 16 | 7 | 104.2 | 96.8 | 7.4 | 5 | 70% |
Chủ | 9 | 8 | 1 | 102.7 | 90.4 | 12.3 | 8 | 89% |
Khách | 14 | 8 | 6 | 105.1 | 100.9 | 4.2 | 4 | 57% |
trận gần đây | 10 | 7 | 3 | 110.4 | 101.3 | 9.1 | 70% |
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 12 | 11 | 101.5 | 101.7 | -0.2 | 8 | 52% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 105 | 101.6 | 3.4 | 9 | 64% |
Khách | 12 | 5 | 7 | 98.3 | 101.8 | -3.5 | 8 | 42% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 97.8 | 104 | -6.2 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
113
-
106
ZheJiang Guangsha
60
-
56
B
CBA
BeiJing
92
-
108
ZheJiang Guangsha
46
-
56
T
CBA
ZheJiang Guangsha
76
-
100
BeiJing
28
-
53
B
CBA
BeiJing
88
-
99
ZheJiang Guangsha
41
-
47
T
CBA
ZheJiang Guangsha
94
-
91
BeiJing
47
-
30
T
CBA
BeiJing
59
-
61
ZheJiang Guangsha
34
-
27
T
CBA
ZheJiang Guangsha
107
-
83
BeiJing
44
-
44
T
CBA
BeiJing
93
-
116
ZheJiang Guangsha
50
-
56
T
CBA
BeiJing
104
-
109
ZheJiang Guangsha
52
-
48
T
CBA
ZheJiang Guangsha
99
-
101
BeiJing
60
-
54
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
106
-
95
ZheJiang Guangsha
51
-
63
B
CBA
XinJiang
96
-
86
ZheJiang Guangsha
53
-
43
B
CBA
ShangHai
120
-
124
ZheJiang Guangsha
60
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
125
-
107
Beijing Royal Fighte
68
-
56
T
CBA
ZheJiang Guangsha
129
-
103
Tianjin Pioneers
64
-
52
T
CBA
QingDao
99
-
94
ZheJiang Guangsha
52
-
43
B
CBA
Ningbo Rockets
91
-
99
ZheJiang Guangsha
42
-
47
T
CBA
LiaoNing
86
-
99
ZheJiang Guangsha
54
-
57
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
104
-
121
ZheJiang Guangsha
45
-
58
T
CBA
SiChuan
101
-
132
ZheJiang Guangsha
58
-
72
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
116
-
79
BeiJing
57
-
42
B
CBA
SiChuan
99
-
109
BeiJing
56
-
58
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
109
-
95
BeiJing
61
-
51
B
CBA
BeiJing
107
-
110
Shandong Heroes
57
-
49
B
CBA
BeiJing
95
-
91
Guangzhou
51
-
51
T
CBA
BeiJing
88
-
103
XinJiang
49
-
51
B
CBA
FuJian
100
-
93
BeiJing
51
-
46
B
CBA
DG Southern Tigers
106
-
95
BeiJing
54
-
46
B
CBA
BeiJing
107
-
92
Suzhou Dragons
49
-
51
T
CBA
BeiJing
110
-
114
DG Southern Tigers
63
-
61
B