Bảng xếp hạng

Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 7 16 103.7 109.7 -6 16 30%
Chủ 11 5 6 100.8 102.9 -2.1 16 45%
Khách 12 2 10 106.2 115.8 -9.6 16 17%
trận gần đây 10 1 9 97.1 109.2 -12.1 10%
Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 23 20 3 104.3 94.8 9.5 2 87%
Chủ 12 11 1 105.2 94.5 10.7 2 92%
Khách 11 9 2 103.5 95.1 8.4 2 82%
trận gần đây 10 10 0 107.4 93.3 14.1 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 4
Thắng 6
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
125 - 109
FuJian
70
-
52
B
CBA ASL
XinJiang
104 - 92
FuJian
57
-
51
B
CBA
XinJiang
0 - 20
FuJian
0
-
0
T
CBA
FuJian
20 - 0
XinJiang
0
-
0
T
CBA
FuJian
134 - 140
XinJiang
62
-
68
B
CBA
XinJiang
145 - 116
FuJian
72
-
61
B
CBA
XinJiang
83 - 90
FuJian
35
-
47
T
CBA
XinJiang
130 - 102
FuJian
73
-
47
B
CBA
FuJian
92 - 126
XinJiang
39
-
67
B
CBA
FuJian
106 - 101
XinJiang
48
-
55
T

Tỷ số quá khứ   

Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
85 - 97
LiaoNing
54
-
49
B
CBA
ShangHai
116 - 106
FuJian
46
-
51
B
CBA
QingDao
104 - 73
FuJian
64
-
33
B
CBA
Tianjin Pioneers
106 - 91
FuJian
51
-
42
B
CBA
FuJian
101 - 109
Shenzhen
52
-
53
B
CBA
FuJian
93 - 99
Ningbo Rockets
50
-
46
B
CBA
FuJian
100 - 93
BeiJing
51
-
46
T
CBA
Beijing Royal Fighte
113 - 96
FuJian
73
-
56
B
CBA
XinJiang
125 - 109
FuJian
70
-
52
B
CBA
Shandong Heroes
130 - 117
FuJian
79
-
41
B
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
96 - 118
XinJiang
59
-
57
T
CBA
XinJiang
96 - 86
ZheJiang Guangsha
53
-
43
T
CBA
XinJiang
99 - 89
Shandong Heroes
48
-
40
T
CBA
XinJiang
110 - 98
Guangzhou
59
-
47
T
CBA
XinJiang
109 - 104
ShangHai
49
-
50
T
CBA
BeiJing
88 - 103
XinJiang
49
-
51
T
CBA
XinJiang
110 - 88
DG Southern Tigers
57
-
41
T
CBA
XinJiang
93 - 89
Suzhou Dragons
41
-
41
T
CBA
XinJiang
125 - 109
FuJian
70
-
52
T
CBA
XinJiang
111 - 86
ShanXi
64
-
36
T

48.7%
55.3%
33.1%
33.1%
92.7%
94.6%
75.9%
74.4%
35.2
44.8
18.5
26.6
7.7
9.2
12.1
11.9