Bảng xếp hạng
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 6 | 16 | 101.2 | 106.5 | -5.3 | 17 | 27% |
Chủ | 10 | 4 | 6 | 102.6 | 104.6 | -2 | 17 | 40% |
Khách | 12 | 2 | 10 | 100 | 108.1 | -8.1 | 17 | 17% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 109.2 | 112.1 | -2.9 | 40% |
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 10 | 11 | 109.2 | 111.9 | -2.7 | 12 | 48% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 111.9 | 109.9 | 2 | 11 | 64% |
Khách | 10 | 3 | 7 | 106.2 | 114.1 | -7.9 | 12 | 30% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 104.7 | 114.9 | -10.2 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
119
-
94
Jilin Northeast Tige
63
-
47
B
CBA
Jilin Northeast Tige
99
-
117
ShanXi
51
-
58
B
CBA
Jilin Northeast Tige
104
-
87
ShanXi
58
-
35
T
CBA
ShanXi
119
-
91
Jilin Northeast Tige
63
-
47
B
CBA
ShanXi
86
-
98
Jilin Northeast Tige
43
-
51
T
CBA
Jilin Northeast Tige
107
-
116
ShanXi
60
-
55
B
CBA
Jilin Northeast Tige
127
-
91
ShanXi
63
-
40
T
CBA
ShanXi
101
-
71
Jilin Northeast Tige
58
-
29
B
CBA
Jilin Northeast Tige
119
-
114
ShanXi
67
-
45
T
CBA
ShanXi
87
-
89
Jilin Northeast Tige
39
-
49
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
112
-
102
Jilin Northeast Tige
65
-
50
B
CBA
Guangzhou
129
-
122
Jilin Northeast Tige
63
-
62
B
CBA
Jilin Northeast Tige
84
-
110
Suzhou Dragons
38
-
66
B
CBA
Jilin Northeast Tige
117
-
101
SiChuan
65
-
57
T
CBA
Beijing Royal Fighte
107
-
110
Jilin Northeast Tige
60
-
49
T
CBA
QingDao
129
-
125
Jilin Northeast Tige
59
-
62
B
CBA
Jilin Northeast Tige
125
-
118
NanJing TongXi DaShe
72
-
58
T
CBA
Jilin Northeast Tige
116
-
100
Ningbo Rockets
56
-
62
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
102
-
98
Jilin Northeast Tige
49
-
51
B
CBA
Shenzhen
113
-
93
Jilin Northeast Tige
56
-
47
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
124
-
99
ShanXi
69
-
52
B
CBA
ShanXi
112
-
129
Chouzhou Bank
48
-
63
B
CBA
ShanXi
123
-
117
NanJing TongXi DaShe
60
-
50
T
CBA
LiaoNing
100
-
79
ShanXi
51
-
45
B
CBA
ShangHai
125
-
115
ShanXi
61
-
64
B
CBA
ShanXi
127
-
114
Shenzhen
59
-
45
T
CBA
ShanXi
94
-
105
Guangzhou
51
-
60
B
CBA
XinJiang
111
-
86
ShanXi
64
-
36
B
CBA
BeiJing
117
-
97
ShanXi
61
-
60
B
CBA
ShanXi
115
-
107
SiChuan
51
-
48
T