Bảng xếp hạng
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 17 | 5 | 109.8 | 103.6 | 6.2 | 4 | 77% |
Chủ | 9 | 8 | 1 | 113.6 | 98.1 | 15.5 | 4 | 89% |
Khách | 13 | 9 | 4 | 107.2 | 107.5 | -0.3 | 2 | 69% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 112 | 104.5 | 7.5 | 80% |
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 16 | 6 | 104.6 | 96.4 | 8.2 | 5 | 73% |
Chủ | 9 | 8 | 1 | 102.7 | 90.4 | 12.3 | 5 | 89% |
Khách | 13 | 8 | 5 | 105.9 | 100.5 | 5.4 | 4 | 62% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 110.9 | 98.1 | 12.8 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
FC
DG Southern Tigers
70
-
77
ZheJiang Guangsha
0
-
0
B
FC
DG Southern Tigers
61
-
68
ZheJiang Guangsha
38
-
30
B
CBA
DG Southern Tigers
96
-
101
ZheJiang Guangsha
48
-
45
B
CBA
ZheJiang Guangsha
98
-
87
DG Southern Tigers
52
-
45
B
CBA
DG Southern Tigers
109
-
96
ZheJiang Guangsha
56
-
48
T
CBA
DG Southern Tigers
98
-
96
ZheJiang Guangsha
61
-
50
T
CBA
ZheJiang Guangsha
93
-
90
DG Southern Tigers
53
-
48
B
CBA
DG Southern Tigers
94
-
114
ZheJiang Guangsha
43
-
65
B
CBA
ZheJiang Guangsha
98
-
86
DG Southern Tigers
47
-
30
B
CBA
DG Southern Tigers
122
-
114
ZheJiang Guangsha
59
-
55
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
112
-
102
Jilin Northeast Tige
65
-
50
T
CBA
DG Southern Tigers
120
-
93
Shenzhen
60
-
38
T
CBA
ShangHai
122
-
115
DG Southern Tigers
53
-
50
B
CBA
DG Southern Tigers
127
-
92
NanJing TongXi DaShe
71
-
53
T
CBA
SiChuan
104
-
115
DG Southern Tigers
41
-
68
T
CBA
XinJiang
110
-
88
DG Southern Tigers
57
-
41
B
CBA
DG Southern Tigers
106
-
95
BeiJing
54
-
46
T
CBA
Tianjin Pioneers
111
-
116
DG Southern Tigers
46
-
52
T
CBA
BeiJing
110
-
114
DG Southern Tigers
63
-
61
T
CBA
Beijing Royal Fighte
106
-
107
DG Southern Tigers
52
-
56
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
96
-
86
ZheJiang Guangsha
53
-
43
B
CBA
ShangHai
120
-
124
ZheJiang Guangsha
60
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
125
-
107
Beijing Royal Fighte
68
-
56
T
CBA
ZheJiang Guangsha
129
-
103
Tianjin Pioneers
64
-
52
T
CBA
QingDao
99
-
94
ZheJiang Guangsha
52
-
43
B
CBA
Ningbo Rockets
91
-
99
ZheJiang Guangsha
42
-
47
T
CBA
LiaoNing
86
-
99
ZheJiang Guangsha
54
-
57
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
104
-
121
ZheJiang Guangsha
45
-
58
T
CBA
SiChuan
101
-
132
ZheJiang Guangsha
58
-
72
T
CBA
ZheJiang Guangsha
100
-
74
LiaoNing
52
-
34
T