Bảng xếp hạng
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 7 | 14 | 100 | 104.8 | -4.8 | 15 | 33% |
Chủ | 10 | 5 | 5 | 102.7 | 102.3 | 0.4 | 15 | 50% |
Khách | 11 | 2 | 9 | 97.6 | 107.1 | -9.5 | 15 | 18% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 105.4 | 108.7 | -3.3 | 40% |
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 10 | 10 | 109.7 | 111.3 | -1.6 | 9 | 50% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 111.9 | 109.9 | 2 | 11 | 64% |
Khách | 9 | 3 | 6 | 107 | 113 | -6 | 12 | 33% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 107.3 | 113.1 | -5.8 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
123
-
117
NanJing TongXi DaShe
60
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
114
-
119
ShanXi
67
-
61
B
CBA
ShanXi
122
-
101
NanJing TongXi DaShe
66
-
51
B
CBA
ShanXi
116
-
100
NanJing TongXi DaShe
64
-
58
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
122
ShanXi
56
-
62
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
108
ShanXi
47
-
55
B
CBA
ShanXi
94
-
92
NanJing TongXi DaShe
50
-
48
B
CBA
ShanXi
100
-
115
NanJing TongXi DaShe
59
-
60
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
86
-
96
ShanXi
51
-
51
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
127
-
119
ShanXi
61
-
51
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
109
-
95
BeiJing
61
-
51
T
CBA
ShanXi
123
-
117
NanJing TongXi DaShe
60
-
50
B
CBA
DG Southern Tigers
127
-
92
NanJing TongXi DaShe
71
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
112
-
115
Guangzhou
57
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
79
-
86
LiaoNing
39
-
46
B
CBA
Jilin Northeast Tige
125
-
118
NanJing TongXi DaShe
72
-
58
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
104
-
121
ZheJiang Guangsha
45
-
58
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
102
-
98
Jilin Northeast Tige
49
-
51
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
125
-
104
Tianjin Pioneers
70
-
56
T
CBA
ZheJiang Guangsha
93
-
96
NanJing TongXi DaShe
45
-
52
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
112
-
129
Chouzhou Bank
48
-
63
B
CBA
ShanXi
123
-
117
NanJing TongXi DaShe
60
-
50
T
CBA
LiaoNing
100
-
79
ShanXi
51
-
45
B
CBA
ShangHai
125
-
115
ShanXi
61
-
64
B
CBA
ShanXi
127
-
114
Shenzhen
59
-
45
T
CBA
ShanXi
94
-
105
Guangzhou
51
-
60
B
CBA
XinJiang
111
-
86
ShanXi
64
-
36
B
CBA
BeiJing
117
-
97
ShanXi
61
-
60
B
CBA
ShanXi
115
-
107
SiChuan
51
-
48
T
CBA
ShanXi
125
-
106
Ningbo Rockets
58
-
55
T