Bảng xếp hạng

Shanghai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 10 11 104.2 104.7 -0.5 11 48%
Chủ 11 6 5 105.6 104.2 1.4 12 55%
Khách 10 4 6 102.7 105.2 -2.5 11 40%
trận gần đây 10 6 4 109.9 108.6 1.3 60%
Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 7 14 104.4 110 -5.6 15 33%
Chủ 10 5 5 102.4 103.5 -1.1 15 50%
Khách 11 2 9 106.3 115.8 -9.5 15 18%
trận gần đây 10 2 8 99.1 108.9 -9.8 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 7
Thắng 3
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
112 - 107
ShangHai
58
-
53
B
CBA
ShangHai
94 - 85
FuJian
48
-
51
T
CBA
ShangHai
112 - 98
FuJian
62
-
44
T
CBA
FuJian
133 - 130
ShangHai
51
-
64
B
CBA
FuJian
73 - 78
ShangHai
39
-
35
T
CBA
FuJian
76 - 126
ShangHai
37
-
51
T
CBA
ShangHai
117 - 93
FuJian
60
-
41
T
CBA
ShangHai
98 - 110
FuJian
40
-
47
B
CBA
FuJian
115 - 128
ShangHai
64
-
71
T
CBA
ShangHai
117 - 93
FuJian
57
-
47
T

Tỷ số quá khứ   

Shanghai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
120 - 124
ZheJiang Guangsha
60
-
52
B
CBA
ShangHai
122 - 115
DG Southern Tigers
53
-
50
T
CBA
XinJiang
109 - 104
ShangHai
49
-
50
B
CBA
ShangHai
107 - 111
LiaoNing
52
-
54
B
CBA
ShangHai
125 - 115
ShanXi
61
-
64
T
CBA
ShangHai
106 - 99
Guangzhou
49
-
47
T
CBA
SiChuan
110 - 119
ShangHai
52
-
61
T
CBA
Guangzhou
98 - 100
ShangHai
52
-
56
T
CBA
Chouzhou Bank
106 - 95
ShangHai
58
-
48
B
CBA
ShangHai
101 - 99
Suzhou Dragons
52
-
39
T
Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
104 - 73
FuJian
64
-
33
B
CBA
Tianjin Pioneers
106 - 91
FuJian
51
-
42
B
CBA
FuJian
101 - 109
Shenzhen
52
-
53
B
CBA
FuJian
93 - 99
Ningbo Rockets
50
-
46
B
CBA
FuJian
100 - 93
BeiJing
51
-
46
T
CBA
Beijing Royal Fighte
113 - 96
FuJian
73
-
56
B
CBA
XinJiang
125 - 109
FuJian
70
-
52
B
CBA
Shandong Heroes
130 - 117
FuJian
79
-
41
B
CBA
FuJian
96 - 88
QingDao
55
-
46
T
CBA
DG Southern Tigers
122 - 115
FuJian
73
-
49
B

55%
48.5%
33.7%
34.1%
75.4%
86.5%
76.5%
77%
42.7
38.5
25.4
18.9
9.2
7.8
15
12.5