Bảng xếp hạng

Jiangsu Dragons
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 3 16 94 103.1 -9.1 19 16%
Chủ 9 2 7 94.2 103.1 -8.9 19 22%
Khách 10 1 9 93.8 103 -9.2 19 10%
trận gần đây 10 1 9 95.1 102.3 -7.2 10%
Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 21 12 9 101.2 100.2 1 7 57%
Chủ 10 8 2 104.1 96.1 8 5 80%
Khách 11 4 7 98.5 104 -5.5 10 36%
trận gần đây 10 5 5 98.6 98.8 -0.2 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 6
Thắng 4
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
95 - 101
Suzhou Dragons
44
-
53
T
CBA
Suzhou Dragons
100 - 113
QingDao
51
-
63
B
CBA
QingDao
80 - 87
Suzhou Dragons
37
-
52
T
CBA
Suzhou Dragons
82 - 79
QingDao
39
-
23
T
CBA
QingDao
91 - 86
Suzhou Dragons
44
-
55
B
CBA
Suzhou Dragons
103 - 90
QingDao
49
-
37
T
CBA
QingDao
120 - 111
Suzhou Dragons
56
-
54
B
CBA
QingDao
113 - 114
Suzhou Dragons
54
-
47
T
CBA
Suzhou Dragons
94 - 102
QingDao
46
-
53
B
CBA
QingDao
85 - 114
Suzhou Dragons
41
-
43
T

Tỷ số quá khứ   

Jiangsu Dragons
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
108 - 105
Suzhou Dragons
47
-
39
B
CBA
Jilin Northeast Tige
84 - 110
Suzhou Dragons
38
-
66
T
CBA
Suzhou Dragons
105 - 108
Ningbo Rockets
50
-
59
B
CBA
Chouzhou Bank
102 - 85
Suzhou Dragons
55
-
45
B
CBA
XinJiang
93 - 89
Suzhou Dragons
41
-
41
B
CBA
BeiJing
107 - 92
Suzhou Dragons
49
-
51
B
CBA
Suzhou Dragons
88 - 108
Chouzhou Bank
44
-
53
B
CBA
Shandong Heroes
116 - 95
Suzhou Dragons
55
-
51
B
CBA
ShangHai
101 - 99
Suzhou Dragons
52
-
39
B
CBA
Suzhou Dragons
83 - 96
Guangzhou
50
-
45
B
Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
104 - 73
FuJian
64
-
33
T
CBA
QingDao
92 - 100
LiaoNing
49
-
55
B
CBA
Shandong Heroes
94 - 104
QingDao
53
-
66
T
CBA
QingDao
99 - 94
ZheJiang Guangsha
52
-
43
T
CBA
QingDao
129 - 125
Jilin Northeast Tige
59
-
62
T
CBA
Chouzhou Bank
102 - 88
QingDao
40
-
37
B
CBA
QingDao
115 - 100
Shandong Heroes
58
-
50
T
CBA
Shenzhen
104 - 84
QingDao
52
-
40
B
CBA
FuJian
96 - 88
QingDao
55
-
46
B
CBA
Tianjin Pioneers
100 - 83
QingDao
53
-
45
B

46.1%
52.3%
39.2%
33.2%
55%
85.5%
74.8%
71.4%
38.7
42.9
18.2
23.6
7.8
7.2
18.3
16