Bảng xếp hạng
Xinjiang
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 18 | 3 | 104.1 | 95.1 | 9 | 2 | 86% |
Chủ | 11 | 10 | 1 | 106 | 95.3 | 10.7 | 2 | 91% |
Khách | 10 | 8 | 2 | 102 | 95 | 7 | 3 | 80% |
trận gần đây | 10 | 10 | 0 | 108.9 | 93.5 | 15.4 | 100% |
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 21 | 16 | 5 | 105.5 | 96.4 | 9.1 | 5 | 76% |
Chủ | 9 | 8 | 1 | 102.7 | 90.4 | 12.3 | 4 | 89% |
Khách | 12 | 8 | 4 | 107.6 | 100.9 | 6.7 | 4 | 67% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 111.6 | 98.1 | 13.5 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
94
-
75
ZheJiang Guangsha
42
-
34
T
CBA
ZheJiang Guangsha
77
-
85
XinJiang
38
-
35
T
CBA
XinJiang
98
-
92
ZheJiang Guangsha
50
-
44
T
CBA
ZheJiang Guangsha
109
-
100
XinJiang
53
-
46
B
CBA
XinJiang
69
-
108
ZheJiang Guangsha
30
-
45
B
CBA
XinJiang
102
-
112
ZheJiang Guangsha
46
-
52
B
CBA
ZheJiang Guangsha
87
-
65
XinJiang
42
-
32
B
CBA
ZheJiang Guangsha
98
-
88
XinJiang
55
-
37
B
CBA
XinJiang
115
-
110
ZheJiang Guangsha
42
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
95
-
111
XinJiang
48
-
57
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
99
-
89
Shandong Heroes
48
-
40
T
CBA
XinJiang
110
-
98
Guangzhou
59
-
47
T
CBA
XinJiang
109
-
104
ShangHai
49
-
50
T
CBA
BeiJing
88
-
103
XinJiang
49
-
51
T
CBA
XinJiang
110
-
88
DG Southern Tigers
57
-
41
T
CBA
XinJiang
93
-
89
Suzhou Dragons
41
-
41
T
CBA
XinJiang
125
-
109
FuJian
70
-
52
T
CBA
XinJiang
111
-
86
ShanXi
64
-
36
T
CBA
SiChuan
85
-
117
XinJiang
43
-
56
T
CBA
Jilin Northeast Tige
99
-
112
XinJiang
51
-
54
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
120
-
124
ZheJiang Guangsha
60
-
52
T
CBA
ZheJiang Guangsha
125
-
107
Beijing Royal Fighte
68
-
56
T
CBA
ZheJiang Guangsha
129
-
103
Tianjin Pioneers
64
-
52
T
CBA
QingDao
99
-
94
ZheJiang Guangsha
52
-
43
B
CBA
Ningbo Rockets
91
-
99
ZheJiang Guangsha
42
-
47
T
CBA
LiaoNing
86
-
99
ZheJiang Guangsha
54
-
57
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
104
-
121
ZheJiang Guangsha
45
-
58
T
CBA
SiChuan
101
-
132
ZheJiang Guangsha
58
-
72
T
CBA
ZheJiang Guangsha
100
-
74
LiaoNing
52
-
34
T
CBA
ZheJiang Guangsha
93
-
96
NanJing TongXi DaShe
45
-
52
B