Bảng xếp hạng
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 6 | 14 | 99.6 | 105.3 | -5.7 | 16 | 30% |
Chủ | 9 | 4 | 5 | 102 | 103.1 | -1.1 | 16 | 44% |
Khách | 11 | 2 | 9 | 97.6 | 107.1 | -9.5 | 16 | 18% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 104 | 109 | -5 | 30% |
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 20 | 11 | 9 | 102.6 | 100.8 | 1.8 | 8 | 55% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 105 | 101.6 | 3.4 | 7 | 64% |
Khách | 9 | 4 | 5 | 99.7 | 99.8 | -0.1 | 10 | 44% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 100.9 | 101.4 | -0.5 | 40% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
103
-
102
NanJing TongXi DaShe
43
-
60
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
83
-
90
BeiJing
45
-
44
B
CBA
BeiJing
118
-
105
NanJing TongXi DaShe
64
-
56
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
77
-
114
BeiJing
34
-
58
B
CBA
BeiJing
119
-
78
NanJing TongXi DaShe
56
-
45
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
89
-
119
BeiJing
47
-
64
B
CBA
BeiJing
126
-
88
NanJing TongXi DaShe
61
-
44
B
CBA
BeiJing
90
-
93
NanJing TongXi DaShe
46
-
45
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
101
-
100
BeiJing
51
-
60
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
79
-
94
BeiJing
40
-
52
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
123
-
117
NanJing TongXi DaShe
60
-
50
B
CBA
DG Southern Tigers
127
-
92
NanJing TongXi DaShe
71
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
112
-
115
Guangzhou
57
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
79
-
86
LiaoNing
39
-
46
B
CBA
Jilin Northeast Tige
125
-
118
NanJing TongXi DaShe
72
-
58
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
104
-
121
ZheJiang Guangsha
45
-
58
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
102
-
98
Jilin Northeast Tige
49
-
51
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
125
-
104
Tianjin Pioneers
70
-
56
T
CBA
ZheJiang Guangsha
93
-
96
NanJing TongXi DaShe
45
-
52
T
CBA
ShangHai
98
-
95
NanJing TongXi DaShe
37
-
48
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
107
-
110
Shandong Heroes
57
-
49
B
CBA
BeiJing
95
-
91
Guangzhou
51
-
51
T
CBA
BeiJing
88
-
103
XinJiang
49
-
51
B
CBA
FuJian
100
-
93
BeiJing
51
-
46
B
CBA
DG Southern Tigers
106
-
95
BeiJing
54
-
46
B
CBA
BeiJing
107
-
92
Suzhou Dragons
49
-
51
T
CBA
BeiJing
110
-
114
DG Southern Tigers
63
-
61
B
CBA
BeiJing
117
-
97
ShanXi
61
-
60
T
CBA
Beijing Royal Fighte
106
-
109
BeiJing
47
-
39
T
CBA
Tianjin Pioneers
95
-
88
BeiJing
57
-
36
B