Bảng xếp hạng

Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 10 9 109.6 110.4 -0.8 9 53%
Chủ 10 7 3 111.9 108 3.9 8 70%
Khách 9 3 6 107 113 -6 12 33%
trận gần đây 10 5 5 109.7 110.6 -0.9 50%
Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 20 17 3 107.6 95.6 12 3 85%
Chủ 14 13 1 109.5 94.3 15.2 1 93%
Khách 6 4 2 103.2 98.5 4.7 8 67%
trận gần đây 10 10 0 103 91.6 11.4 100%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
102 - 85
ShanXi
60
-
42
B
CBA
ShanXi
103 - 115
Chouzhou Bank
37
-
64
B
CBA
Chouzhou Bank
111 - 109
ShanXi
45
-
53
B
CBA
ShanXi
106 - 146
Chouzhou Bank
54
-
84
B
CBA
ShanXi
81 - 97
Chouzhou Bank
42
-
43
B
CBA
Chouzhou Bank
94 - 106
ShanXi
52
-
45
T
CBA
ShanXi
112 - 102
Chouzhou Bank
43
-
36
T
CBA
Chouzhou Bank
105 - 93
ShanXi
58
-
44
B
CBA
Chouzhou Bank
91 - 82
ShanXi
50
-
41
B
CBA
Chouzhou Bank
90 - 74
ShanXi
55
-
38
B

Tỷ số quá khứ   

Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
123 - 117
NanJing TongXi DaShe
60
-
50
T
CBA
LiaoNing
100 - 79
ShanXi
51
-
45
B
CBA
ShangHai
125 - 115
ShanXi
61
-
64
B
CBA
ShanXi
127 - 114
Shenzhen
59
-
45
T
CBA
ShanXi
94 - 105
Guangzhou
51
-
60
B
CBA
XinJiang
111 - 86
ShanXi
64
-
36
B
CBA
BeiJing
117 - 97
ShanXi
61
-
60
B
CBA
ShanXi
115 - 107
SiChuan
51
-
48
T
CBA
ShanXi
125 - 106
Ningbo Rockets
58
-
55
T
CBA
FuJian
104 - 136
ShanXi
59
-
59
T
Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
104 - 98
SiChuan
47
-
52
T
CBA
Chouzhou Bank
99 - 82
Beijing Royal Fighte
62
-
40
T
CBA
Shandong Heroes
100 - 101
Chouzhou Bank
54
-
51
T
CBA
Chouzhou Bank
102 - 85
Suzhou Dragons
55
-
45
T
CBA
Chouzhou Bank
102 - 88
QingDao
40
-
37
T
CBA
Chouzhou Bank
106 - 103
Shenzhen
53
-
48
T
CBA
Suzhou Dragons
88 - 108
Chouzhou Bank
44
-
53
T
CBA
Chouzhou Bank
106 - 95
ShangHai
58
-
48
T
CBA
Ningbo Rockets
81 - 94
Chouzhou Bank
38
-
52
T
CBA
Chouzhou Bank
108 - 96
Shandong Heroes
61
-
44
T

59%
55.2%
34.2%
30.9%
165.9%
105.3%
77.9%
80.4%
40.1
44.8
28.2
23.2
6.9
11.1
14.8
17