Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
27 21 27 24 48 99
10 30 26 23 40 89
- Xinjiang - Shandong Heroes

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    27
    11/17
    5/5
  • Shayok M.
    Shayok M.
    21
    4/7
    7/10
Board
  • Abudurexiti Abudushalamu
    Abudurexiti Abudushalamu
    14
    13
    1
  • Troy Gillenwater
    Troy Gillenwater
    9
    8
    1
Kiến tạo
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    13
    3
    35
  • Gao Shiyan
    Gao Shiyan
    8
    4
    38

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
19 0-2 1-1 0-0 3 2 5 0 3
42 7-12 2-6 4-6 14 1 0 0 24
40 5-11 3-9 6-7 5 0 2 0 25
35 11-17 0-1 5-5 5 13 3 0 27
39 4-7 0-0 4-4 4 3 4 0 12
21 1-2 0-1 0-0 2 1 3 0 2
10 1-2 0-0 0-0 2 1 2 0 2
10 1-1 0-1 2-2 4 0 4 0 4
8 0-3 0-0 0-0 0 4 1 0 0
7 0-0 0-1 0-0 0 0 1 0 0
4 0-1 0-0 0-0 1 0 0 0 0

Shandong Heroes

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
38 1-4 1-4 7-8 2 8 5 0 12
37 6-6 2-6 2-2 4 3 1 0 20
19 3-9 0-4 9-9 9 0 2 0 15
12 0-0 0-1 0-0 0 0 1 0 0
34 7-13 0-0 1-2 8 0 4 0 15
28 4-7 2-6 7-10 6 5 2 0 21
27 0-1 0-2 0-0 6 1 2 0 0
20 1-2 0-2 0-0 3 1 4 0 2
14 2-5 0-2 0-0 3 0 1 0 4
6 0-0 0-0 0-0 0 0 0 0 0

Xinjiang
Shandong Heroes

Xinjiang

  • Rui Zhao
    Rui Zhao
    Fibula

Shandong Heroes