Bảng xếp hạng
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 11 | 8 | 101.5 | 101.7 | -0.2 | 7 | 58% |
Chủ | 8 | 7 | 1 | 105.6 | 98.5 | 7.1 | 6 | 88% |
Khách | 11 | 4 | 7 | 98.5 | 104 | -5.5 | 9 | 36% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 98.8 | 98.6 | 0.2 | 60% |
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 16 | 2 | 103 | 91.3 | 11.7 | 1 | 89% |
Chủ | 10 | 9 | 1 | 102.9 | 86 | 16.9 | 2 | 90% |
Khách | 8 | 7 | 1 | 103.1 | 97.9 | 5.2 | 3 | 88% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 99.4 | 92.7 | 6.7 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA ASL
QingDao
79
-
69
LiaoNing
43
-
39
T
CBA
LiaoNing
116
-
87
QingDao
64
-
49
B
CBA
QingDao
77
-
93
LiaoNing
40
-
52
B
CBA ASL
QingDao
88
-
56
LiaoNing
55
-
32
T
CBA
QingDao
101
-
111
LiaoNing
52
-
49
B
CBA
LiaoNing
85
-
108
QingDao
40
-
55
T
CBA
QingDao
67
-
96
LiaoNing
33
-
47
B
CBA
QingDao
94
-
112
LiaoNing
46
-
68
B
CBA
LiaoNing
113
-
110
QingDao
49
-
52
B
CBA
QingDao
99
-
105
LiaoNing
48
-
44
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
94
-
104
QingDao
53
-
66
T
CBA
QingDao
99
-
94
ZheJiang Guangsha
52
-
43
T
CBA
QingDao
129
-
125
Jilin Northeast Tige
59
-
62
T
CBA
Chouzhou Bank
102
-
88
QingDao
40
-
37
B
CBA
QingDao
115
-
100
Shandong Heroes
58
-
50
T
CBA
Shenzhen
104
-
84
QingDao
52
-
40
B
CBA
FuJian
96
-
88
QingDao
55
-
46
B
CBA
Tianjin Pioneers
100
-
83
QingDao
53
-
45
B
CBA
QingDao
104
-
88
XinJiang
49
-
55
T
CBA
QingDao
94
-
83
ShangHai
45
-
41
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
100
-
79
ShanXi
51
-
45
T
CBA
ShangHai
107
-
111
LiaoNing
52
-
54
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
79
-
86
LiaoNing
39
-
46
T
CBA
LiaoNing
86
-
99
ZheJiang Guangsha
54
-
57
B
CBA
LiaoNing
113
-
89
Beijing Royal Fighte
61
-
51
T
CBA
LiaoNing
85
-
75
Ningbo Rockets
48
-
37
T
CBA
ZheJiang Guangsha
100
-
74
LiaoNing
52
-
34
B
CBA
Shandong Heroes
108
-
111
LiaoNing
63
-
62
T
CBA
Beijing Royal Fighte
116
-
121
LiaoNing
67
-
58
T
CBA
LiaoNing
107
-
75
Tianjin Pioneers
47
-
42
T