Bảng xếp hạng
Shanxi Zhongyu
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 9 | 9 | 108.8 | 110 | -1.2 | 10 | 50% |
Chủ | 9 | 6 | 3 | 110.7 | 107 | 3.7 | 9 | 67% |
Khách | 9 | 3 | 6 | 107 | 113 | -6 | 12 | 33% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 107.5 | 108.9 | -1.4 | 50% |
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 6 | 13 | 98.7 | 104.4 | -5.7 | 16 | 32% |
Chủ | 9 | 4 | 5 | 102 | 103.1 | -1.1 | 16 | 44% |
Khách | 10 | 2 | 8 | 95.7 | 105.5 | -9.8 | 15 | 20% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 100.4 | 105.3 | -4.9 | 30% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
114
-
119
ShanXi
67
-
61
T
CBA
ShanXi
122
-
101
NanJing TongXi DaShe
66
-
51
T
CBA
ShanXi
116
-
100
NanJing TongXi DaShe
64
-
58
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
122
ShanXi
56
-
62
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
90
-
108
ShanXi
47
-
55
T
CBA
ShanXi
94
-
92
NanJing TongXi DaShe
50
-
48
T
CBA
ShanXi
100
-
115
NanJing TongXi DaShe
59
-
60
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
86
-
96
ShanXi
51
-
51
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
127
-
119
ShanXi
61
-
51
B
CBA
ShanXi
95
-
85
NanJing TongXi DaShe
50
-
49
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
100
-
79
ShanXi
51
-
45
B
CBA
ShangHai
125
-
115
ShanXi
61
-
64
B
CBA
ShanXi
127
-
114
Shenzhen
59
-
45
T
CBA
ShanXi
94
-
105
Guangzhou
51
-
60
B
CBA
XinJiang
111
-
86
ShanXi
64
-
36
B
CBA
BeiJing
117
-
97
ShanXi
61
-
60
B
CBA
ShanXi
115
-
107
SiChuan
51
-
48
T
CBA
ShanXi
125
-
106
Ningbo Rockets
58
-
55
T
CBA
FuJian
104
-
136
ShanXi
59
-
59
T
CBA
ShanXi
101
-
100
ZheJiang Guangsha
48
-
60
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
127
-
92
NanJing TongXi DaShe
71
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
112
-
115
Guangzhou
57
-
50
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
79
-
86
LiaoNing
39
-
46
B
CBA
Jilin Northeast Tige
125
-
118
NanJing TongXi DaShe
72
-
58
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
104
-
121
ZheJiang Guangsha
45
-
58
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
102
-
98
Jilin Northeast Tige
49
-
51
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
125
-
104
Tianjin Pioneers
70
-
56
T
CBA
ZheJiang Guangsha
93
-
96
NanJing TongXi DaShe
45
-
52
T
CBA
ShangHai
98
-
95
NanJing TongXi DaShe
37
-
48
B
CBA
Shandong Heroes
86
-
81
NanJing TongXi DaShe
41
-
38
B