Bảng xếp hạng
Shanghai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 9 | 10 | 102.5 | 103.1 | -0.6 | 11 | 47% |
Chủ | 9 | 5 | 4 | 102.2 | 100.8 | 1.4 | 12 | 56% |
Khách | 10 | 4 | 6 | 102.7 | 105.2 | -2.5 | 11 | 40% |
trận gần đây | 10 | 6 | 4 | 103.8 | 103.6 | 0.2 | 60% |
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 15 | 4 | 108.8 | 103.3 | 5.5 | 4 | 79% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 112.9 | 98.3 | 14.6 | 8 | 86% |
Khách | 12 | 9 | 3 | 106.5 | 106.2 | 0.3 | 1 | 75% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 112.6 | 103.7 | 8.9 | 90% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
101
-
108
DG Southern Tigers
54
-
44
B
CBA
DG Southern Tigers
131
-
108
ShangHai
62
-
51
B
CBA
DG Southern Tigers
101
-
108
ShangHai
48
-
68
T
CBA
ShangHai
97
-
112
DG Southern Tigers
45
-
50
B
CBA
ShangHai
120
-
146
DG Southern Tigers
59
-
74
B
CBA
DG Southern Tigers
92
-
117
ShangHai
58
-
52
T
CBA
ShangHai
92
-
136
DG Southern Tigers
34
-
69
B
CBA
DG Southern Tigers
119
-
105
ShangHai
55
-
54
B
CBA
DG Southern Tigers
122
-
89
ShangHai
62
-
47
B
CBA
DG Southern Tigers
120
-
90
ShangHai
64
-
49
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
109
-
104
ShangHai
49
-
50
B
CBA
ShangHai
107
-
111
LiaoNing
52
-
54
B
CBA
ShangHai
125
-
115
ShanXi
61
-
64
T
CBA
ShangHai
106
-
99
Guangzhou
49
-
47
T
CBA
SiChuan
110
-
119
ShangHai
52
-
61
T
CBA
Guangzhou
98
-
100
ShangHai
52
-
56
T
CBA
Chouzhou Bank
106
-
95
ShangHai
58
-
48
B
CBA
ShangHai
101
-
99
Suzhou Dragons
52
-
39
T
CBA
ShangHai
98
-
95
NanJing TongXi DaShe
37
-
48
T
CBA
QingDao
94
-
83
ShangHai
45
-
41
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
127
-
92
NanJing TongXi DaShe
71
-
53
T
CBA
SiChuan
104
-
115
DG Southern Tigers
41
-
68
T
CBA
XinJiang
110
-
88
DG Southern Tigers
57
-
41
B
CBA
DG Southern Tigers
106
-
95
BeiJing
54
-
46
T
CBA
Tianjin Pioneers
111
-
116
DG Southern Tigers
46
-
52
T
CBA
BeiJing
110
-
114
DG Southern Tigers
63
-
61
T
CBA
Beijing Royal Fighte
106
-
107
DG Southern Tigers
52
-
56
T
CBA
DG Southern Tigers
122
-
115
FuJian
73
-
49
T
CBA
DG Southern Tigers
121
-
94
SiChuan
67
-
55
T
CBA
Suzhou Dragons
100
-
110
DG Southern Tigers
54
-
55
T