Bảng xếp hạng

Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 16 3 107.8 95.4 12.4 3 84%
Chủ 13 12 1 109.9 94 15.9 1 92%
Khách 6 4 2 103.2 98.5 4.7 8 67%
trận gần đây 10 9 1 101.6 91.4 10.2 90%
Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 19 1 18 99.6 114.9 -15.3 20 5%
Chủ 10 1 9 102.9 118.8 -15.9 20 10%
Khách 9 0 9 96 110.6 -14.6 20 0%
trận gần đây 10 1 9 99.7 116.9 -17.2 10%

Thành tích đối đầu   

Thắng 10
Thắng 0
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
86 - 118
Chouzhou Bank
41
-
69
T
CBA
Chouzhou Bank
83 - 79
SiChuan
43
-
47
T
CBA
Chouzhou Bank
111 - 81
SiChuan
63
-
32
T
CBA
SiChuan
78 - 104
Chouzhou Bank
41
-
46
T
CBA
SiChuan
101 - 106
Chouzhou Bank
39
-
47
T
CBA
Chouzhou Bank
103 - 99
SiChuan
49
-
48
T
CBA
SiChuan
99 - 130
Chouzhou Bank
54
-
56
T
CBA
Chouzhou Bank
116 - 106
SiChuan
59
-
48
T
CBA
Chouzhou Bank
107 - 74
SiChuan
48
-
32
T
CBA
SiChuan
88 - 119
Chouzhou Bank
48
-
54
T

Tỷ số quá khứ   

Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
99 - 82
Beijing Royal Fighte
62
-
40
T
CBA
Shandong Heroes
100 - 101
Chouzhou Bank
54
-
51
T
CBA
Chouzhou Bank
102 - 85
Suzhou Dragons
55
-
45
T
CBA
Chouzhou Bank
102 - 88
QingDao
40
-
37
T
CBA
Chouzhou Bank
106 - 103
Shenzhen
53
-
48
T
CBA
Suzhou Dragons
88 - 108
Chouzhou Bank
44
-
53
T
CBA
Chouzhou Bank
106 - 95
ShangHai
58
-
48
T
CBA
Ningbo Rockets
81 - 94
Chouzhou Bank
38
-
52
T
CBA
Chouzhou Bank
108 - 96
Shandong Heroes
61
-
44
T
CBA
ZheJiang Guangsha
96 - 90
Chouzhou Bank
43
-
48
B
Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
117 - 101
SiChuan
65
-
57
B
CBA
SiChuan
104 - 115
DG Southern Tigers
41
-
68
B
CBA
Beijing Royal Fighte
97 - 71
SiChuan
55
-
34
B
CBA
Tianjin Pioneers
121 - 103
SiChuan
71
-
54
B
CBA
SiChuan
110 - 119
ShangHai
52
-
61
B
CBA
SiChuan
101 - 132
ZheJiang Guangsha
58
-
72
B
CBA
SiChuan
85 - 117
XinJiang
43
-
56
B
CBA
ShanXi
115 - 107
SiChuan
51
-
48
B
CBA
DG Southern Tigers
121 - 94
SiChuan
67
-
55
B
CBA
SiChuan
121 - 115
Jilin Northeast Tige
61
-
65
T

54.5%
51%
30.8%
28.1%
97.1%
85.9%
80%
78.2%
43.1
39
23.6
21.8
11.8
4.8
16.3
12.9