Tỷ số trực tuyến

Đội bóng 1 2 3 4 HT FT
28 21 32 28 49 109
16 34 29 25 50 104
- Xinjiang - Shanghai

Số liệu đội bóng

0/0
Ghi bàn/Ném bóng
0/0
0/0
Ghi bàn/Cú ném 3 điểm
0/0
0/0
Ghi bàn/Ném phạt
0/0
0
Tranh bóng bật bảng
0
0
Kiến tạo
0
0
Cướp bóng
0
0
Chắn bóng trên không
0
0
Phạm lỗi
0
0
Số bàn thua
0
0
Tấn công nhanh
0
0
Bóng bên trong
0
0
Dẫn điểm
0

Cầu thủ chơi hay nhất

Board Kiến tạo
  • Abudurexiti Abudushalamu
    Abudurexiti Abudushalamu
    25
    10/16
    2/2
  • Bacon D.
    Bacon D.
    40
    12/18
    10/10
Board
  • Abudurexiti Abudushalamu
    Abudurexiti Abudushalamu
    14
    12
    2
  • Ma Diancheng
    Ma Diancheng
    10
    5
    5
Kiến tạo
  • Dominique Jones
    Dominique Jones
    10
    3
    38
  • Luo Hanchen
    Luo Hanchen
    5
    1
    31

Xinjiang

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
9 0-1 0-4 1-2 0 3 2 0 1
40 2-3 3-8 2-2 3 4 1 0 15
38 10-16 1-5 2-2 14 1 0 0 25
38 8-16 1-6 2-4 9 10 3 0 21
24 6-7 0-0 4-4 4 1 4 0 16
29 0-1 1-4 0-0 6 0 4 0 3
17 0-1 3-5 2-2 3 0 0 0 11
15 1-1 0-0 1-2 3 2 2 0 3
9 0-1 1-2 0-0 1 0 3 0 3
9 2-3 2-4 1-1 2 6 1 0 11
8 0-0 0-0 0-1 3 1 1 0 0

Shanghai

Tên Số lần ra sân Tổng số ném Ném 3 điểm Rebound Chắn bóng Kiến tạo Phạm lỗi Điểm
31 3-6 1-8 4-4 1 5 1 0 13
25 1-6 1-2 0-0 5 0 2 0 5
14 3-6 0-2 1-1 3 5 1 0 7
29 3-11 0-0 3-4 9 1 2 0 9
27 4-4 0-0 2-2 10 3 1 0 10
34 5-8 1-3 0-1 8 1 4 0 13
33 12-18 2-10 10-10 3 1 3 0 40
21 0-0 1-3 0-0 2 1 3 0 3
14 1-2 0-0 0-0 0 3 2 0 2
7 1-2 0-1 0-0 4 0 2 0 2

Xinjiang
Shanghai

Xinjiang

  • Rui Zhao
    Rui Zhao
    Fibula

Shanghai