Bảng xếp hạng

Zhejiang Chouzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 15 3 108.3 96.2 12.1 3 83%
Chủ 12 11 1 110.8 95 15.8 1 92%
Khách 6 4 2 103.2 98.5 4.7 7 67%
trận gần đây 10 9 1 104.7 92.9 11.8 90%
Beijing Royal Fighte
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 18 9 9 106.5 103.7 2.8 12 50%
Chủ 10 4 6 108.5 105 3.5 15 40%
Khách 8 5 3 104 102.1 1.9 6 62%
trận gần đây 10 4 6 106.4 103.9 2.5 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
107 - 72
Beijing Royal Fighte
57
-
47
T
CBA
Beijing Royal Fighte
83 - 120
Chouzhou Bank
47
-
62
T
CBA
Chouzhou Bank
98 - 80
Beijing Royal Fighte
45
-
43
T
CBA
Chouzhou Bank
96 - 84
Beijing Royal Fighte
46
-
28
T
CBA
Beijing Royal Fighte
90 - 102
Chouzhou Bank
41
-
53
T
CBA
Chouzhou Bank
100 - 93
Beijing Royal Fighte
50
-
46
T
CBA
Beijing Royal Fighte
102 - 112
Chouzhou Bank
51
-
63
T
CBA
Chouzhou Bank
89 - 68
Beijing Royal Fighte
47
-
42
T
CBA
Chouzhou Bank
126 - 97
Beijing Royal Fighte
64
-
41
T
CBA
Beijing Royal Fighte
107 - 104
Chouzhou Bank
45
-
38
B

Tỷ số quá khứ   

Zhejiang Chouzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
100 - 101
Chouzhou Bank
54
-
51
T
CBA
Chouzhou Bank
102 - 85
Suzhou Dragons
55
-
45
T
CBA
Chouzhou Bank
102 - 88
QingDao
40
-
37
T
CBA
Chouzhou Bank
106 - 103
Shenzhen
53
-
48
T
CBA
Suzhou Dragons
88 - 108
Chouzhou Bank
44
-
53
T
CBA
Chouzhou Bank
106 - 95
ShangHai
58
-
48
T
CBA
Ningbo Rockets
81 - 94
Chouzhou Bank
38
-
52
T
CBA
Chouzhou Bank
108 - 96
Shandong Heroes
61
-
44
T
CBA
ZheJiang Guangsha
96 - 90
Chouzhou Bank
43
-
48
B
CBA
Chouzhou Bank
130 - 97
Tianjin Pioneers
71
-
47
T
Beijing Royal Fighters
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
107 - 110
Jilin Northeast Tige
60
-
49
B
CBA
Beijing Royal Fighte
97 - 71
SiChuan
55
-
34
T
CBA
Beijing Royal Fighte
113 - 96
FuJian
73
-
56
T
CBA
LiaoNing
113 - 89
Beijing Royal Fighte
61
-
51
B
CBA
Tianjin Pioneers
97 - 116
Beijing Royal Fighte
53
-
49
T
CBA
Beijing Royal Fighte
106 - 107
DG Southern Tigers
52
-
56
B
CBA
Beijing Royal Fighte
106 - 109
BeiJing
47
-
39
B
CBA
Beijing Royal Fighte
116 - 121
LiaoNing
67
-
58
B
CBA
Beijing Royal Fighte
105 - 112
XinJiang
50
-
68
B
CBA
BeiJing
103 - 109
Beijing Royal Fighte
51
-
48
T

55.5%
51.5%
31.7%
36.5%
105.2%
68.4%
79.7%
74.7%
42.9
43.7
25
22.1
12.2
7.2
15.8
13.2