Bảng xếp hạng
Jilin
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 5 | 13 | 100.1 | 105.1 | -5 | 17 | 28% |
Chủ | 8 | 3 | 5 | 103.1 | 104.4 | -1.3 | 17 | 38% |
Khách | 10 | 2 | 8 | 97.6 | 105.6 | -8 | 16 | 20% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 106.1 | 109.7 | -3.6 | 30% |
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 1 | 17 | 99.6 | 114.8 | -15.2 | 20 | 6% |
Chủ | 10 | 1 | 9 | 102.9 | 118.8 | -15.9 | 20 | 10% |
Khách | 8 | 0 | 8 | 95.4 | 109.8 | -14.4 | 20 | 0% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 100 | 115.7 | -15.7 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
121
-
115
Jilin Northeast Tige
61
-
65
B
CBA
SiChuan
114
-
110
Jilin Northeast Tige
48
-
59
B
CBA
Jilin Northeast Tige
110
-
96
SiChuan
53
-
44
T
CBA
Jilin Northeast Tige
94
-
92
SiChuan
52
-
54
T
CBA
Jilin Northeast Tige
101
-
86
SiChuan
48
-
40
T
CBA
SiChuan
91
-
104
Jilin Northeast Tige
41
-
58
T
CBA
Jilin Northeast Tige
111
-
119
SiChuan
52
-
54
B
CBA
SiChuan
107
-
109
Jilin Northeast Tige
50
-
57
T
CBA
Jilin Northeast Tige
97
-
85
SiChuan
53
-
41
T
CBA
SiChuan
98
-
117
Jilin Northeast Tige
45
-
58
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
107
-
110
Jilin Northeast Tige
60
-
49
T
CBA
QingDao
129
-
125
Jilin Northeast Tige
59
-
62
B
CBA
Jilin Northeast Tige
125
-
118
NanJing TongXi DaShe
72
-
58
T
CBA
Jilin Northeast Tige
116
-
100
Ningbo Rockets
56
-
62
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
102
-
98
Jilin Northeast Tige
49
-
51
B
CBA
Shenzhen
113
-
93
Jilin Northeast Tige
56
-
47
B
CBA
Jilin Northeast Tige
99
-
112
XinJiang
51
-
54
B
CBA
Jilin Northeast Tige
96
-
101
ZheJiang Guangsha
51
-
54
B
CBA
SiChuan
121
-
115
Jilin Northeast Tige
61
-
65
B
CBA
FuJian
94
-
84
Jilin Northeast Tige
55
-
54
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
104
-
115
DG Southern Tigers
41
-
68
B
CBA
Beijing Royal Fighte
97
-
71
SiChuan
55
-
34
B
CBA
Tianjin Pioneers
121
-
103
SiChuan
71
-
54
B
CBA
SiChuan
110
-
119
ShangHai
52
-
61
B
CBA
SiChuan
101
-
132
ZheJiang Guangsha
58
-
72
B
CBA
SiChuan
85
-
117
XinJiang
43
-
56
B
CBA
ShanXi
115
-
107
SiChuan
51
-
48
B
CBA
DG Southern Tigers
121
-
94
SiChuan
67
-
55
B
CBA
SiChuan
121
-
115
Jilin Northeast Tige
61
-
65
T
CBA
Suzhou Dragons
105
-
104
SiChuan
56
-
48
B