Bảng xếp hạng
Qingdao
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 9 | 8 | 101.5 | 102.6 | -1.1 | 9 | 53% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 106.6 | 99.1 | 7.5 | 7 | 86% |
Khách | 10 | 3 | 7 | 98 | 105 | -7 | 11 | 30% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 99.8 | 101.7 | -1.9 | 50% |
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 13 | 4 | 102.5 | 93.9 | 8.6 | 5 | 76% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 95.7 | 86.3 | 9.4 | 4 | 86% |
Khách | 10 | 7 | 3 | 107.3 | 99.2 | 8.1 | 3 | 70% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 102.8 | 92.3 | 10.5 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
98
-
77
ZheJiang Guangsha
60
-
40
T
CBA
ZheJiang Guangsha
92
-
82
QingDao
47
-
45
B
CBA
QingDao
80
-
79
ZheJiang Guangsha
44
-
34
T
CBA
ZheJiang Guangsha
96
-
103
QingDao
50
-
47
T
CBA
QingDao
89
-
121
ZheJiang Guangsha
45
-
72
B
CBA
ZheJiang Guangsha
109
-
115
QingDao
50
-
55
T
CBA
QingDao
113
-
90
ZheJiang Guangsha
66
-
36
T
CBA
QingDao
88
-
100
ZheJiang Guangsha
37
-
50
B
CBA
ZheJiang Guangsha
126
-
114
QingDao
65
-
54
B
CBA
ZheJiang Guangsha
106
-
99
QingDao
47
-
51
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
129
-
125
Jilin Northeast Tige
59
-
62
T
CBA
Chouzhou Bank
102
-
88
QingDao
40
-
37
B
CBA
QingDao
115
-
100
Shandong Heroes
58
-
50
T
CBA
Shenzhen
104
-
84
QingDao
52
-
40
B
CBA
FuJian
96
-
88
QingDao
55
-
46
B
CBA
Tianjin Pioneers
100
-
83
QingDao
53
-
45
B
CBA
QingDao
104
-
88
XinJiang
49
-
55
T
CBA
QingDao
94
-
83
ShangHai
45
-
41
T
CBA
Guangzhou
96
-
101
QingDao
55
-
52
T
CBA
ShanXi
123
-
112
QingDao
62
-
66
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Ningbo Rockets
91
-
99
ZheJiang Guangsha
42
-
47
T
CBA
LiaoNing
86
-
99
ZheJiang Guangsha
54
-
57
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
104
-
121
ZheJiang Guangsha
45
-
58
T
CBA
SiChuan
101
-
132
ZheJiang Guangsha
58
-
72
T
CBA
ZheJiang Guangsha
100
-
74
LiaoNing
52
-
34
T
CBA
ZheJiang Guangsha
93
-
96
NanJing TongXi DaShe
45
-
52
B
CBA
Jilin Northeast Tige
96
-
101
ZheJiang Guangsha
51
-
54
T
CBA
ZheJiang Guangsha
96
-
90
Chouzhou Bank
43
-
48
T
CBA
ShanXi
101
-
100
ZheJiang Guangsha
48
-
60
B
CBA
ZheJiang Guangsha
87
-
84
Jilin Northeast Tige
42
-
41
T