Bảng xếp hạng

Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 1 16 99.3 114.8 -15.5 20 6%
Chủ 9 1 8 102.8 119.2 -16.4 20 11%
Khách 8 0 8 95.4 109.8 -14.4 20 0%
trận gần đây 10 1 9 98.5 113.9 -15.4 10%
DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 17 13 4 107.4 103.9 3.5 4 76%
Chủ 6 5 1 110.5 99.3 11.2 10 83%
Khách 11 8 3 105.7 106.5 -0.8 1 73%
trận gần đây 10 9 1 109.6 103 6.6 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 0
Thắng 10
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
121 - 94
SiChuan
67
-
55
B
CBA
DG Southern Tigers
119 - 99
SiChuan
58
-
54
B
CBA
SiChuan
105 - 116
DG Southern Tigers
46
-
49
B
CBA
SiChuan
76 - 110
DG Southern Tigers
35
-
55
B
CBA
DG Southern Tigers
111 - 108
SiChuan
53
-
48
B
CBA
DG Southern Tigers
107 - 92
SiChuan
50
-
35
B
CBA
SiChuan
88 - 114
DG Southern Tigers
51
-
48
B
CBA
DG Southern Tigers
121 - 90
SiChuan
66
-
51
B
CBA
SiChuan
90 - 111
DG Southern Tigers
38
-
52
B
CBA
DG Southern Tigers
122 - 100
SiChuan
70
-
45
B

Tỷ số quá khứ   

Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
97 - 71
SiChuan
55
-
34
B
CBA
Tianjin Pioneers
121 - 103
SiChuan
71
-
54
B
CBA
SiChuan
110 - 119
ShangHai
52
-
61
B
CBA
SiChuan
101 - 132
ZheJiang Guangsha
58
-
72
B
CBA
SiChuan
85 - 117
XinJiang
43
-
56
B
CBA
ShanXi
115 - 107
SiChuan
51
-
48
B
CBA
DG Southern Tigers
121 - 94
SiChuan
67
-
55
B
CBA
SiChuan
121 - 115
Jilin Northeast Tige
61
-
65
T
CBA
Suzhou Dragons
105 - 104
SiChuan
56
-
48
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
97 - 89
SiChuan
48
-
47
B
Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
110 - 88
DG Southern Tigers
57
-
41
B
CBA
DG Southern Tigers
106 - 95
BeiJing
54
-
46
T
CBA
Tianjin Pioneers
111 - 116
DG Southern Tigers
46
-
52
T
CBA
BeiJing
110 - 114
DG Southern Tigers
63
-
61
T
CBA
Beijing Royal Fighte
106 - 107
DG Southern Tigers
52
-
56
T
CBA
DG Southern Tigers
122 - 115
FuJian
73
-
49
T
CBA
DG Southern Tigers
121 - 94
SiChuan
67
-
55
T
CBA
Suzhou Dragons
100 - 110
DG Southern Tigers
54
-
55
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
107 - 121
DG Southern Tigers
49
-
55
T
CBA
DG Southern Tigers
91 - 82
Ningbo Rockets
50
-
39
T

50.6%
57.2%
29.7%
35.6%
84.8%
98.2%
77.5%
77%
37.6
44.1
20.8
24.7
4.8
7.5
13
13.7