Bảng xếp hạng

Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 8 8 99.8 101.2 -1.4 11 50%
Chủ 6 5 1 102.8 94.8 8 11 83%
Khách 10 3 7 98 105 -7 12 30%
trận gần đây 10 5 5 97 98.6 -1.6 50%
Jilin
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 4 12 97.9 103.4 -5.5 17 25%
Chủ 8 3 5 103.1 104.4 -1.3 17 38%
Khách 8 1 7 92.6 102.5 -9.9 17 12%
trận gần đây 10 2 8 101.7 106.4 -4.7 20%

Thành tích đối đầu   

Thắng 5
Thắng 5
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
QingDao
102 - 92
Jilin Northeast Tige
69
-
45
T
CBA
Jilin Northeast Tige
97 - 95
QingDao
42
-
32
B
CBA
Jilin Northeast Tige
120 - 100
QingDao
57
-
50
B
CBA
QingDao
80 - 98
Jilin Northeast Tige
39
-
50
B
CBA
Jilin Northeast Tige
111 - 112
QingDao
55
-
59
T
CBA
QingDao
107 - 99
Jilin Northeast Tige
50
-
50
T
CBA
QingDao
115 - 88
Jilin Northeast Tige
45
-
48
T
CBA
Jilin Northeast Tige
105 - 84
QingDao
58
-
44
B
CBA
QingDao
99 - 80
Jilin Northeast Tige
52
-
54
T
CBA
Jilin Northeast Tige
104 - 93
QingDao
52
-
60
B

Tỷ số quá khứ   

Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
102 - 88
QingDao
40
-
37
B
CBA
QingDao
115 - 100
Shandong Heroes
58
-
50
T
CBA
Shenzhen
104 - 84
QingDao
52
-
40
B
CBA
FuJian
96 - 88
QingDao
55
-
46
B
CBA
Tianjin Pioneers
100 - 83
QingDao
53
-
45
B
CBA
QingDao
104 - 88
XinJiang
49
-
55
T
CBA
QingDao
94 - 83
ShangHai
45
-
41
T
CBA
Guangzhou
96 - 101
QingDao
55
-
52
T
CBA
ShanXi
123 - 112
QingDao
62
-
66
B
CBA
QingDao
101 - 94
Ningbo Rockets
43
-
45
T
Jilin
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
125 - 118
NanJing TongXi DaShe
72
-
58
T
CBA
Jilin Northeast Tige
116 - 100
Ningbo Rockets
56
-
62
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
102 - 98
Jilin Northeast Tige
49
-
51
B
CBA
Shenzhen
113 - 93
Jilin Northeast Tige
56
-
47
B
CBA
Jilin Northeast Tige
99 - 112
XinJiang
51
-
54
B
CBA
Jilin Northeast Tige
96 - 101
ZheJiang Guangsha
51
-
54
B
CBA
SiChuan
121 - 115
Jilin Northeast Tige
61
-
65
B
CBA
FuJian
94 - 84
Jilin Northeast Tige
55
-
54
B
CBA
ZheJiang Guangsha
87 - 84
Jilin Northeast Tige
42
-
41
B
CBA
Jilin Northeast Tige
107 - 116
ShangHai
54
-
54
B

51.8%
53.6%
29.5%
34.2%
97.4%
119.2%
74.3%
78.2%
44.3
40.1
21.3
23.7
5.5
7.7
14.7
15.5