Bảng xếp hạng

Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 13 3 103.4 95.7 7.7 3 81%
Chủ 7 6 1 105.4 95.6 9.8 3 86%
Khách 9 7 2 101.9 95.8 6.1 2 78%
trận gần đây 10 8 2 105.2 96.1 9.1 80%
DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 16 13 3 108.6 103.6 5 2 81%
Chủ 6 5 1 110.5 99.3 11.2 8 83%
Khách 10 8 2 107.5 106.1 1.4 1 80%
trận gần đây 10 9 1 109.6 103.2 6.4 90%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
108 - 95
XinJiang
67
-
56
B
CBA
XinJiang
81 - 100
DG Southern Tigers
36
-
46
B
CBA
DG Southern Tigers
118 - 99
XinJiang
68
-
48
B
CBA
XinJiang
109 - 107
DG Southern Tigers
55
-
54
T
CBA
XinJiang
95 - 132
DG Southern Tigers
37
-
66
B
CBA
DG Southern Tigers
115 - 102
XinJiang
60
-
51
B
CBA
XinJiang
101 - 112
DG Southern Tigers
46
-
53
B
CBA
DG Southern Tigers
128 - 127
XinJiang
71
-
72
B
CBA
DG Southern Tigers
111 - 109
XinJiang
55
-
55
B
FC
XinJiang
118 - 112
DG Southern Tigers
56
-
55
T

Tỷ số quá khứ   

Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
93 - 89
Suzhou Dragons
41
-
41
T
CBA
XinJiang
125 - 109
FuJian
70
-
52
T
CBA
XinJiang
111 - 86
ShanXi
64
-
36
T
CBA
SiChuan
85 - 117
XinJiang
43
-
56
T
CBA
Jilin Northeast Tige
99 - 112
XinJiang
51
-
54
T
CBA
QingDao
104 - 88
XinJiang
49
-
55
B
CBA
Beijing Royal Fighte
105 - 112
XinJiang
50
-
68
T
CBA
XinJiang
99 - 91
Shenzhen
53
-
53
T
CBA
XinJiang
91 - 102
LiaoNing
34
-
46
B
CBA
Shenzhen
91 - 104
XinJiang
49
-
54
T
Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
106 - 95
BeiJing
54
-
46
T
CBA
Tianjin Pioneers
111 - 116
DG Southern Tigers
46
-
52
T
CBA
BeiJing
110 - 114
DG Southern Tigers
63
-
61
T
CBA
Beijing Royal Fighte
106 - 107
DG Southern Tigers
52
-
56
T
CBA
DG Southern Tigers
122 - 115
FuJian
73
-
49
T
CBA
DG Southern Tigers
121 - 94
SiChuan
67
-
55
T
CBA
Suzhou Dragons
100 - 110
DG Southern Tigers
54
-
55
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
107 - 121
DG Southern Tigers
49
-
55
T
CBA
DG Southern Tigers
91 - 82
Ningbo Rockets
50
-
39
T
CBA
Shandong Heroes
112 - 88
DG Southern Tigers
47
-
45
B

54.9%
58.7%
31.2%
34%
98.9%
119%
70.9%
77.2%
45.2
44.2
24.8
25.1
9.7
7.1
11.9
13.3