Bảng xếp hạng
Nanjing Tongxi
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 6 | 10 | 99.5 | 103.4 | -3.9 | 16 | 38% |
Chủ | 7 | 4 | 3 | 103.9 | 103.9 | 0 | 15 | 57% |
Khách | 9 | 2 | 7 | 96.1 | 103.1 | -7 | 14 | 22% |
trận gần đây | 10 | 4 | 6 | 102.7 | 103.8 | -1.1 | 40% |
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 13 | 2 | 103.8 | 91.9 | 11.9 | 1 | 87% |
Chủ | 9 | 8 | 1 | 103.2 | 86.8 | 16.4 | 2 | 89% |
Khách | 6 | 5 | 1 | 104.7 | 99.5 | 5.2 | 4 | 83% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 102.5 | 93.6 | 8.9 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
109
-
85
NanJing TongXi DaShe
61
-
39
B
CBA
LiaoNing
67
-
62
NanJing TongXi DaShe
39
-
34
B
CBA
LiaoNing
98
-
91
NanJing TongXi DaShe
49
-
40
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
100
-
112
LiaoNing
44
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
109
-
129
LiaoNing
53
-
70
B
CBA
LiaoNing
114
-
103
NanJing TongXi DaShe
58
-
43
B
CBA
LiaoNing
112
-
83
NanJing TongXi DaShe
53
-
43
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
82
-
105
LiaoNing
43
-
53
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
105
-
111
LiaoNing
41
-
50
B
CBA
LiaoNing
125
-
99
NanJing TongXi DaShe
57
-
37
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
125
-
118
NanJing TongXi DaShe
72
-
58
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
104
-
121
ZheJiang Guangsha
45
-
58
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
102
-
98
Jilin Northeast Tige
49
-
51
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
125
-
104
Tianjin Pioneers
70
-
56
T
CBA
ZheJiang Guangsha
93
-
96
NanJing TongXi DaShe
45
-
52
T
CBA
ShangHai
98
-
95
NanJing TongXi DaShe
37
-
48
B
CBA
Shandong Heroes
86
-
81
NanJing TongXi DaShe
41
-
38
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
107
-
121
DG Southern Tigers
49
-
55
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
97
-
89
SiChuan
48
-
47
T
CBA
BeiJing
103
-
102
NanJing TongXi DaShe
43
-
60
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
86
-
99
ZheJiang Guangsha
54
-
57
B
CBA
LiaoNing
113
-
89
Beijing Royal Fighte
61
-
51
T
CBA
LiaoNing
85
-
75
Ningbo Rockets
48
-
37
T
CBA
ZheJiang Guangsha
100
-
74
LiaoNing
52
-
34
B
CBA
Shandong Heroes
108
-
111
LiaoNing
63
-
62
T
CBA
Beijing Royal Fighte
116
-
121
LiaoNing
67
-
58
T
CBA
LiaoNing
107
-
75
Tianjin Pioneers
47
-
42
T
CBA
LiaoNing
109
-
91
BeiJing
50
-
43
T
CBA
XinJiang
91
-
102
LiaoNing
34
-
46
T
CBA
Tianjin Pioneers
92
-
117
LiaoNing
50
-
67
T