Bảng xếp hạng
DG Southern Tigers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 12 | 3 | 108.8 | 104.1 | 4.7 | 2 | 80% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 111.4 | 100.2 | 11.2 | 11 | 80% |
Khách | 10 | 8 | 2 | 107.5 | 106.1 | 1.4 | 1 | 80% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 110.1 | 104.6 | 5.5 | 90% |
Beijing
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 10 | 5 | 104.9 | 100.4 | 4.5 | 6 | 67% |
Chủ | 8 | 6 | 2 | 108.1 | 101.8 | 6.3 | 4 | 75% |
Khách | 7 | 4 | 3 | 101.3 | 98.9 | 2.4 | 6 | 57% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 101.6 | 101 | 0.6 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
110
-
114
DG Southern Tigers
63
-
61
T
CBA
BeiJing
84
-
102
DG Southern Tigers
37
-
49
T
CBA
DG Southern Tigers
91
-
74
BeiJing
44
-
32
T
CBA
BeiJing
80
-
92
DG Southern Tigers
42
-
48
T
CBA
DG Southern Tigers
67
-
91
BeiJing
33
-
46
B
CBA
DG Southern Tigers
104
-
103
BeiJing
50
-
51
T
CBA
BeiJing
83
-
90
DG Southern Tigers
37
-
36
T
CBA
DG Southern Tigers
94
-
89
BeiJing
43
-
41
T
CBA
DG Southern Tigers
118
-
101
BeiJing
56
-
45
T
CBA
BeiJing
107
-
111
DG Southern Tigers
43
-
57
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
111
-
116
DG Southern Tigers
46
-
52
T
CBA
BeiJing
110
-
114
DG Southern Tigers
63
-
61
T
CBA
Beijing Royal Fighte
106
-
107
DG Southern Tigers
52
-
56
T
CBA
DG Southern Tigers
122
-
115
FuJian
73
-
49
T
CBA
DG Southern Tigers
121
-
94
SiChuan
67
-
55
T
CBA
Suzhou Dragons
100
-
110
DG Southern Tigers
54
-
55
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
107
-
121
DG Southern Tigers
49
-
55
T
CBA
DG Southern Tigers
91
-
82
Ningbo Rockets
50
-
39
T
CBA
Shandong Heroes
112
-
88
DG Southern Tigers
47
-
45
B
CBA
QingDao
109
-
111
DG Southern Tigers
56
-
53
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
107
-
92
Suzhou Dragons
49
-
51
T
CBA
BeiJing
110
-
114
DG Southern Tigers
63
-
61
B
CBA
BeiJing
117
-
97
ShanXi
61
-
60
T
CBA
Beijing Royal Fighte
106
-
109
BeiJing
47
-
39
T
CBA
Tianjin Pioneers
95
-
88
BeiJing
57
-
36
B
CBA
BeiJing
103
-
109
Beijing Royal Fighte
51
-
48
B
CBA
LiaoNing
109
-
91
BeiJing
50
-
43
B
CBA
BeiJing
108
-
98
Shenzhen
60
-
50
T
CBA
BeiJing
103
-
102
NanJing TongXi DaShe
43
-
60
T
CBA
ShangHai
88
-
80
BeiJing
41
-
34
B