Bảng xếp hạng
Tianjin Pioneers
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 5 | 10 | 100.6 | 108 | -7.4 | 16 | 33% |
Chủ | 8 | 4 | 4 | 102.5 | 103.1 | -0.6 | 14 | 50% |
Khách | 7 | 1 | 6 | 98.4 | 113.6 | -15.2 | 15 | 14% |
trận gần đây | 10 | 3 | 7 | 98.1 | 108.5 | -10.4 | 30% |
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 1 | 14 | 100.9 | 115.5 | -14.6 | 20 | 7% |
Chủ | 9 | 1 | 8 | 102.8 | 119.2 | -16.4 | 20 | 11% |
Khách | 6 | 0 | 6 | 98.2 | 110 | -11.8 | 20 | 0% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 104.6 | 117 | -12.4 | 10% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA ASL
SiChuan
83
-
100
Tianjin Pioneers
44
-
52
T
CBA
Tianjin Pioneers
115
-
117
SiChuan
55
-
57
B
CBA
SiChuan
89
-
88
Tianjin Pioneers
55
-
37
B
CBA
Tianjin Pioneers
115
-
86
SiChuan
59
-
35
T
CBA
SiChuan
96
-
94
Tianjin Pioneers
49
-
47
B
CBA
SiChuan
108
-
99
Tianjin Pioneers
39
-
47
B
CBA
Tianjin Pioneers
112
-
110
SiChuan
60
-
46
T
CBA
Tianjin Pioneers
72
-
101
SiChuan
31
-
48
B
CBA
SiChuan
88
-
98
Tianjin Pioneers
48
-
54
T
CBA
SiChuan
94
-
98
Tianjin Pioneers
40
-
49
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
111
-
116
DG Southern Tigers
46
-
52
B
CBA
Tianjin Pioneers
97
-
116
Beijing Royal Fighte
53
-
49
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
125
-
104
Tianjin Pioneers
70
-
56
B
CBA
Tianjin Pioneers
100
-
83
QingDao
53
-
45
T
CBA
Tianjin Pioneers
95
-
88
BeiJing
57
-
36
T
CBA
LiaoNing
107
-
75
Tianjin Pioneers
47
-
42
B
CBA
Chouzhou Bank
130
-
97
Tianjin Pioneers
71
-
47
B
CBA
Tianjin Pioneers
106
-
89
Shandong Heroes
54
-
56
T
CBA
Tianjin Pioneers
92
-
117
LiaoNing
50
-
67
B
CBA
Tianjin Pioneers
104
-
114
ShanXi
54
-
61
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
110
-
119
ShangHai
52
-
61
B
CBA
SiChuan
101
-
132
ZheJiang Guangsha
58
-
72
B
CBA
SiChuan
85
-
117
XinJiang
43
-
56
B
CBA
ShanXi
115
-
107
SiChuan
51
-
48
B
CBA
DG Southern Tigers
121
-
94
SiChuan
67
-
55
B
CBA
SiChuan
121
-
115
Jilin Northeast Tige
61
-
65
T
CBA
Suzhou Dragons
105
-
104
SiChuan
56
-
48
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
97
-
89
SiChuan
48
-
47
B
CBA
SiChuan
129
-
140
FuJian
71
-
69
B
CBA
SiChuan
106
-
109
NanJing TongXi DaShe
55
-
44
B