Bảng xếp hạng
Liaoning
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 13 | 1 | 105.1 | 91.4 | 13.7 | 1 | 93% |
Chủ | 8 | 8 | 0 | 105.4 | 85.2 | 20.2 | 2 | 100% |
Khách | 6 | 5 | 1 | 104.7 | 99.5 | 5.2 | 3 | 83% |
trận gần đây | 10 | 9 | 1 | 104.5 | 91.3 | 13.2 | 90% |
Zhejiang Guangsha
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 11 | 4 | 103 | 94.6 | 8.4 | 5 | 73% |
Chủ | 7 | 6 | 1 | 95.7 | 86.3 | 9.4 | 3 | 86% |
Khách | 8 | 5 | 3 | 109.4 | 101.9 | 7.5 | 4 | 62% |
trận gần đây | 10 | 8 | 2 | 102.9 | 90.5 | 12.4 | 80% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
100
-
74
LiaoNing
52
-
34
B
CBA
LiaoNing
95
-
84
ZheJiang Guangsha
45
-
49
T
CBA
ZheJiang Guangsha
80
-
100
LiaoNing
52
-
44
T
CBA
ZheJiang Guangsha
87
-
77
LiaoNing
41
-
36
B
CBA
LiaoNing
94
-
99
ZheJiang Guangsha
45
-
52
B
CBA
LiaoNing
100
-
88
ZheJiang Guangsha
53
-
50
T
CBA
ZheJiang Guangsha
88
-
85
LiaoNing
49
-
43
B
CBA
LiaoNing
74
-
64
ZheJiang Guangsha
37
-
30
T
CBA ASL
LiaoNing
95
-
59
ZheJiang Guangsha
48
-
24
T
CBA
ZheJiang Guangsha
82
-
100
LiaoNing
35
-
64
T
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
LiaoNing
113
-
89
Beijing Royal Fighte
61
-
51
T
CBA
LiaoNing
85
-
75
Ningbo Rockets
48
-
37
T
CBA
ZheJiang Guangsha
100
-
74
LiaoNing
52
-
34
B
CBA
Shandong Heroes
108
-
111
LiaoNing
63
-
62
T
CBA
Beijing Royal Fighte
116
-
121
LiaoNing
67
-
58
T
CBA
LiaoNing
107
-
75
Tianjin Pioneers
47
-
42
T
CBA
LiaoNing
109
-
91
BeiJing
50
-
43
T
CBA
XinJiang
91
-
102
LiaoNing
34
-
46
T
CBA
Tianjin Pioneers
92
-
117
LiaoNing
50
-
67
T
CBA
LiaoNing
106
-
76
Jilin Northeast Tige
62
-
45
T

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
NanJing TongXi DaShe
104
-
121
ZheJiang Guangsha
45
-
58
T
CBA
SiChuan
101
-
132
ZheJiang Guangsha
58
-
72
T
CBA
ZheJiang Guangsha
100
-
74
LiaoNing
52
-
34
T
CBA
ZheJiang Guangsha
93
-
96
NanJing TongXi DaShe
45
-
52
B
CBA
Jilin Northeast Tige
96
-
101
ZheJiang Guangsha
51
-
54
T
CBA
ZheJiang Guangsha
96
-
90
Chouzhou Bank
43
-
48
T
CBA
ShanXi
101
-
100
ZheJiang Guangsha
48
-
60
B
CBA
ZheJiang Guangsha
87
-
84
Jilin Northeast Tige
42
-
41
T
CBA
Suzhou Dragons
81
-
102
ZheJiang Guangsha
38
-
49
T
CBA
ZheJiang Guangsha
97
-
78
Shandong Heroes
47
-
38
T