Bảng xếp hạng
Sichuan
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 1 | 13 | 100.3 | 115.3 | -15 | 20 | 7% |
Chủ | 8 | 1 | 7 | 101.9 | 119.2 | -17.3 | 20 | 12% |
Khách | 6 | 0 | 6 | 98.2 | 110 | -11.8 | 20 | 0% |
trận gần đây | 10 | 1 | 9 | 103.3 | 116.6 | -13.3 | 10% |
Shanghai
Trận đấu | Tr | T | B | Ghi | Mất | +/- | T | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 8 | 99 | 101.1 | -2.1 | 13 | 43% |
Chủ | 6 | 3 | 3 | 97 | 97 | 0 | 15 | 50% |
Khách | 8 | 3 | 5 | 100.5 | 104.1 | -3.6 | 12 | 38% |
trận gần đây | 10 | 5 | 5 | 95.2 | 96.9 | -1.7 | 50% |
Thành tích đối đầu
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
109
-
112
ShangHai
48
-
57
B
CBA
ShangHai
113
-
90
SiChuan
64
-
48
B
CBA
ShangHai
115
-
97
SiChuan
51
-
30
B
CBA
SiChuan
84
-
118
ShangHai
45
-
57
B
CBA
SiChuan
136
-
129
ShangHai
44
-
49
T
CBA
ShangHai
122
-
102
SiChuan
64
-
48
B
CBA
SiChuan
102
-
96
ShangHai
55
-
42
T
CBA
ShangHai
102
-
90
SiChuan
58
-
45
B
CBA
SiChuan
78
-
88
ShangHai
37
-
37
B
CBA
ShangHai
105
-
101
SiChuan
51
-
51
B
Tỷ số quá khứ

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
101
-
132
ZheJiang Guangsha
58
-
72
B
CBA
SiChuan
85
-
117
XinJiang
43
-
56
B
CBA
ShanXi
115
-
107
SiChuan
51
-
48
B
CBA
DG Southern Tigers
121
-
94
SiChuan
67
-
55
B
CBA
SiChuan
121
-
115
Jilin Northeast Tige
61
-
65
T
CBA
Suzhou Dragons
105
-
104
SiChuan
56
-
48
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
97
-
89
SiChuan
48
-
47
B
CBA
SiChuan
129
-
140
FuJian
71
-
69
B
CBA
SiChuan
106
-
109
NanJing TongXi DaShe
55
-
44
B
CBA
SiChuan
97
-
115
QingDao
45
-
63
B

Thắng:
Hòa:
Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
98
-
100
ShangHai
52
-
56
T
CBA
Chouzhou Bank
106
-
95
ShangHai
58
-
48
B
CBA
ShangHai
101
-
99
Suzhou Dragons
52
-
39
T
CBA
ShangHai
98
-
95
NanJing TongXi DaShe
37
-
48
T
CBA
QingDao
94
-
83
ShangHai
45
-
41
B
CBA
Ningbo Rockets
103
-
96
ShangHai
48
-
49
B
CBA
ShangHai
97
-
100
Beijing Royal Fighte
54
-
46
B
CBA
Jilin Northeast Tige
107
-
116
ShangHai
54
-
54
T
CBA
ShangHai
88
-
80
BeiJing
41
-
34
T
CBA
ShangHai
78
-
87
XinJiang
42
-
37
B