Bảng xếp hạng

Shandong Heroes
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 5 8 99.4 101.2 -1.8 15 38%
Chủ 8 5 3 106 98.5 7.5 7 62%
Khách 5 0 5 88.8 105.4 -16.6 17 0%
trận gần đây 10 5 5 101.8 100.4 1.4 50%
Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 6 7 108.7 110 -1.3 12 46%
Chủ 7 4 3 104.3 104.9 -0.6 11 57%
Khách 6 2 4 113.8 116 -2.2 13 33%
trận gần đây 10 5 5 109.7 113.1 -3.4 50%

Thành tích đối đầu   

Thắng 9
Thắng 1
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
109 - 87
FuJian
52
-
42
T
CBA
FuJian
70 - 102
Shandong Heroes
35
-
43
T
CBA
Shandong Heroes
113 - 102
FuJian
59
-
45
T
CBA
FuJian
115 - 143
Shandong Heroes
61
-
67
T
CBA
FuJian
107 - 115
Shandong Heroes
46
-
53
T
CBA
Shandong Heroes
115 - 99
FuJian
62
-
54
T
CBA
FuJian
93 - 84
Shandong Heroes
52
-
44
B
CBA
Shandong Heroes
123 - 90
FuJian
61
-
36
T
CBA
Shandong Heroes
112 - 88
FuJian
58
-
41
T
CBA ASL
FuJian
95 - 97
Shandong Heroes
49
-
38
T

Tỷ số quá khứ   

Shandong Heroes
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Shandong Heroes
116 - 95
Suzhou Dragons
55
-
51
T
CBA
Shandong Heroes
108 - 111
LiaoNing
63
-
62
B
CBA
Chouzhou Bank
108 - 96
Shandong Heroes
61
-
44
B
CBA
Shandong Heroes
86 - 81
NanJing TongXi DaShe
41
-
38
T
CBA
Shandong Heroes
102 - 103
Shenzhen
64
-
46
B
CBA
Tianjin Pioneers
106 - 89
Shandong Heroes
54
-
56
B
CBA
Shandong Heroes
112 - 88
DG Southern Tigers
47
-
45
T
CBA
ZheJiang Guangsha
97 - 78
Shandong Heroes
47
-
38
B
CBA
Shandong Heroes
117 - 114
ShanXi
61
-
60
T
CBA
Shandong Heroes
114 - 101
SiChuan
69
-
52
T
Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
96 - 88
QingDao
55
-
46
T
CBA
DG Southern Tigers
122 - 115
FuJian
73
-
49
B
CBA
Shenzhen
129 - 112
FuJian
74
-
58
B
CBA
FuJian
104 - 136
ShanXi
59
-
59
B
CBA
FuJian
94 - 84
Jilin Northeast Tige
55
-
54
T
CBA
Chouzhou Bank
128 - 104
FuJian
71
-
47
B
CBA
SiChuan
129 - 140
FuJian
71
-
69
T
CBA
FuJian
110 - 119
Chouzhou Bank
52
-
64
B
CBA
FuJian
110 - 89
Suzhou Dragons
57
-
40
T
CBA
FuJian
112 - 107
ShangHai
58
-
53
T

47.8%
51.8%
36.8%
39.8%
67.4%
80.1%
76.3%
81.7%
40.4
37.7
22.5
19.2
7.9
10.1
13.7
13.2