Bảng xếp hạng

Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 10 3 102 95.9 6.1 3 77%
Chủ 4 3 1 102.2 96.2 6 14 75%
Khách 9 7 2 101.9 95.8 6.1 1 78%
trận gần đây 10 8 2 103.1 95.3 7.8 80%
Shanxi Zhongyu
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 8 5 112.2 109.6 2.6 7 62%
Chủ 7 5 2 110.7 106.3 4.4 5 71%
Khách 6 3 3 113.8 113.5 0.3 8 50%
trận gần đây 10 7 3 114.6 109.1 5.5 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 8
Thắng 2
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
XinJiang
127 - 110
ShanXi
66
-
54
T
CBA
ShanXi
110 - 107
XinJiang
64
-
54
B
CBA
ShanXi
80 - 98
XinJiang
35
-
49
T
CBA
ShanXi
93 - 101
XinJiang
51
-
36
T
CBA
XinJiang
97 - 112
ShanXi
41
-
52
B
CBA
XinJiang
119 - 88
ShanXi
65
-
39
T
CBA
ShanXi
101 - 112
XinJiang
50
-
51
T
CBA
XinJiang
104 - 71
ShanXi
59
-
26
T
CBA
ShanXi
110 - 114
XinJiang
56
-
57
T
CBA
ShanXi
125 - 134
XinJiang
57
-
60
T

Tỷ số quá khứ   

Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
85 - 117
XinJiang
43
-
56
T
CBA
Jilin Northeast Tige
99 - 112
XinJiang
51
-
54
T
CBA
QingDao
104 - 88
XinJiang
49
-
55
B
CBA
Beijing Royal Fighte
105 - 112
XinJiang
50
-
68
T
CBA
XinJiang
99 - 91
Shenzhen
53
-
53
T
CBA
XinJiang
91 - 102
LiaoNing
34
-
46
B
CBA
Shenzhen
91 - 104
XinJiang
49
-
54
T
CBA
Ningbo Rockets
113 - 118
XinJiang
60
-
54
T
CBA
ShangHai
78 - 87
XinJiang
42
-
37
T
CBA
XinJiang
103 - 85
QingDao
65
-
45
T
Shanxi Zhongyu
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
117 - 97
ShanXi
61
-
60
B
CBA
ShanXi
115 - 107
SiChuan
51
-
48
T
CBA
ShanXi
125 - 106
Ningbo Rockets
58
-
55
T
CBA
FuJian
104 - 136
ShanXi
59
-
59
T
CBA
ShanXi
101 - 100
ZheJiang Guangsha
48
-
60
T
CBA
ShanXi
123 - 112
QingDao
62
-
66
T
CBA
Beijing Royal Fighte
121 - 124
ShanXi
64
-
57
T
CBA
Tianjin Pioneers
104 - 114
ShanXi
54
-
61
T
CBA
Shandong Heroes
117 - 114
ShanXi
61
-
60
B
CBA
ShanXi
97 - 103
BeiJing
42
-
44
B

54.6%
56.7%
33.2%
38.8%
87.6%
114.5%
67.7%
79.1%
44.7
40.9
23.7
28.2
9.5
6.8
13.7
13.4