Bảng xếp hạng

Beijing
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 9 4 104.4 100 4.4 6 69%
Chủ 6 5 1 108 101.3 6.7 4 83%
Khách 7 4 3 101.3 98.9 2.4 6 57%
trận gần đây 10 6 4 100.2 99.1 1.1 60%
DG Southern Tigers
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 10 3 107.8 103.2 4.6 2 77%
Chủ 5 4 1 111.4 100.2 11.2 8 80%
Khách 8 6 2 105.6 105 0.6 2 75%
trận gần đây 10 7 3 107.3 104.3 3 70%

Thành tích đối đầu   

Thắng 1
Thắng 9
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
84 - 102
DG Southern Tigers
37
-
49
B
CBA
DG Southern Tigers
91 - 74
BeiJing
44
-
32
B
CBA
BeiJing
80 - 92
DG Southern Tigers
42
-
48
B
CBA
DG Southern Tigers
67 - 91
BeiJing
33
-
46
T
CBA
DG Southern Tigers
104 - 103
BeiJing
50
-
51
B
CBA
BeiJing
83 - 90
DG Southern Tigers
37
-
36
B
CBA
DG Southern Tigers
94 - 89
BeiJing
43
-
41
B
CBA
DG Southern Tigers
118 - 101
BeiJing
56
-
45
B
CBA
BeiJing
107 - 111
DG Southern Tigers
43
-
57
B
CBA
DG Southern Tigers
88 - 85
BeiJing
37
-
37
B

Tỷ số quá khứ   

Beijing
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
BeiJing
117 - 97
ShanXi
61
-
60
T
CBA
Beijing Royal Fighte
106 - 109
BeiJing
47
-
39
T
CBA
Tianjin Pioneers
95 - 88
BeiJing
57
-
36
B
CBA
BeiJing
103 - 109
Beijing Royal Fighte
51
-
48
B
CBA
LiaoNing
109 - 91
BeiJing
50
-
43
B
CBA
BeiJing
108 - 98
Shenzhen
60
-
50
T
CBA
BeiJing
103 - 102
NanJing TongXi DaShe
43
-
60
T
CBA
ShangHai
88 - 80
BeiJing
41
-
34
B
CBA
Ningbo Rockets
90 - 100
BeiJing
48
-
45
T
CBA
ShanXi
97 - 103
BeiJing
42
-
44
T
Guangdong Southern Tigers
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Beijing Royal Fighte
106 - 107
DG Southern Tigers
52
-
56
T
CBA
DG Southern Tigers
122 - 115
FuJian
73
-
49
T
CBA
DG Southern Tigers
121 - 94
SiChuan
67
-
55
T
CBA
Suzhou Dragons
100 - 110
DG Southern Tigers
54
-
55
T
CBA
NanJing TongXi DaShe
107 - 121
DG Southern Tigers
49
-
55
T
CBA
DG Southern Tigers
91 - 82
Ningbo Rockets
50
-
39
T
CBA
Shandong Heroes
112 - 88
DG Southern Tigers
47
-
45
B
CBA
QingDao
109 - 111
DG Southern Tigers
56
-
53
T
CBA
DG Southern Tigers
105 - 112
Tianjin Pioneers
60
-
47
B
CBA
LiaoNing
106 - 97
DG Southern Tigers
53
-
56
B

49.5%
57.2%
32.6%
36.1%
79.4%
131.7%
76.2%
73%
45.5
41.8
24.7
23.5
7
7.3
12.7
13.8