Bảng xếp hạng

Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 1 12 100.2 114 -13.8 20 8%
Chủ 7 1 6 102 117.4 -15.4 20 14%
Khách 6 0 6 98.2 110 -11.8 20 0%
trận gần đây 10 1 9 103.3 114.8 -11.5 10%
Zhejiang Guangsha
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 9 4 99.4 93.4 6 6 69%
Chủ 7 6 1 95.7 86.3 9.4 3 86%
Khách 6 3 3 103.7 101.7 2 7 50%
trận gần đây 10 8 2 97.3 88.2 9.1 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA ASL
SiChuan
83 - 90
ZheJiang Guangsha
40
-
44
B
CBA
SiChuan
103 - 115
ZheJiang Guangsha
45
-
53
B
CBA
ZheJiang Guangsha
85 - 75
SiChuan
43
-
32
B
CBA
SiChuan
80 - 110
ZheJiang Guangsha
33
-
50
B
CBA
ZheJiang Guangsha
106 - 57
SiChuan
61
-
19
B
CBA
SiChuan
108 - 112
ZheJiang Guangsha
48
-
50
B
CBA
ZheJiang Guangsha
105 - 110
SiChuan
53
-
50
T
CBA
ZheJiang Guangsha
110 - 112
SiChuan
54
-
63
T
CBA
SiChuan
96 - 97
ZheJiang Guangsha
52
-
47
B
CBA
ZheJiang Guangsha
91 - 76
SiChuan
38
-
37
B

Tỷ số quá khứ   

Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
SiChuan
85 - 117
XinJiang
43
-
56
B
CBA
ShanXi
115 - 107
SiChuan
51
-
48
B
CBA
DG Southern Tigers
121 - 94
SiChuan
67
-
55
B
CBA
SiChuan
121 - 115
Jilin Northeast Tige
61
-
65
T
CBA
Suzhou Dragons
105 - 104
SiChuan
56
-
48
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
97 - 89
SiChuan
48
-
47
B
CBA
SiChuan
129 - 140
FuJian
71
-
69
B
CBA
SiChuan
106 - 109
NanJing TongXi DaShe
55
-
44
B
CBA
SiChuan
97 - 115
QingDao
45
-
63
B
CBA
Shandong Heroes
114 - 101
SiChuan
69
-
52
B
Zhejiang Guangsha
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ZheJiang Guangsha
100 - 74
LiaoNing
52
-
34
T
CBA
ZheJiang Guangsha
93 - 96
NanJing TongXi DaShe
45
-
52
B
CBA
Jilin Northeast Tige
96 - 101
ZheJiang Guangsha
51
-
54
T
CBA
ZheJiang Guangsha
96 - 90
Chouzhou Bank
43
-
48
T
CBA
ShanXi
101 - 100
ZheJiang Guangsha
48
-
60
B
CBA
ZheJiang Guangsha
87 - 84
Jilin Northeast Tige
42
-
41
T
CBA
Suzhou Dragons
81 - 102
ZheJiang Guangsha
38
-
49
T
CBA
ZheJiang Guangsha
97 - 78
Shandong Heroes
47
-
38
T
CBA
ZheJiang Guangsha
100 - 98
Shenzhen
47
-
40
T
CBA
ZheJiang Guangsha
97 - 84
Guangzhou
47
-
44
T

51.8%
53.6%
33.4%
33.7%
92.2%
76.9%
81.6%
77.1%
36.5
40.7
23.5
23.1
6.7
9.2
12.4
14.4