Bảng xếp hạng

Guangzhou
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 8 5 101.5 95.8 5.7 9 62%
Chủ 8 5 3 104.1 94.8 9.3 6 62%
Khách 5 3 2 97.4 97.4 0 9 60%
trận gần đây 10 5 5 99.8 97.7 2.1 50%
Shanghai
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 13 5 8 98.9 101.3 -2.4 15 38%
Chủ 6 3 3 97 97 0 15 50%
Khách 7 2 5 100.6 105 -4.4 14 29%
trận gần đây 10 4 6 95.9 98.3 -2.4 40%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShangHai
121 - 92
Guangzhou
59
-
55
B
CBA
Guangzhou
92 - 98
ShangHai
54
-
50
B
CBA
Guangzhou
84 - 103
ShangHai
44
-
45
B
CBA
ShangHai
105 - 101
Guangzhou
58
-
43
B
CBA
Guangzhou
96 - 95
ShangHai
42
-
45
T
CBA
ShangHai
98 - 93
Guangzhou
46
-
46
B
CBA
Guangzhou
101 - 105
ShangHai
51
-
53
B
CBA
ShangHai
85 - 75
Guangzhou
48
-
30
B
CBA
ShangHai
107 - 95
Guangzhou
58
-
49
B
CBA
Guangzhou
119 - 113
ShangHai
48
-
55
T

Tỷ số quá khứ   

Guangzhou
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Guangzhou
99 - 80
Ningbo Rockets
52
-
34
T
CBA
Guangzhou
108 - 115
Shenzhen
54
-
46
B
CBA
Suzhou Dragons
83 - 96
Guangzhou
50
-
45
T
CBA
Ningbo Rockets
97 - 99
Guangzhou
60
-
41
T
CBA
Guangzhou
96 - 101
QingDao
55
-
52
B
CBA
Guangzhou
104 - 77
Suzhou Dragons
51
-
45
T
CBA
Chouzhou Bank
105 - 100
Guangzhou
52
-
42
B
CBA
Shenzhen
105 - 108
Guangzhou
50
-
62
T
CBA
Guangzhou
104 - 117
Beijing Royal Fighte
57
-
61
B
CBA
ZheJiang Guangsha
97 - 84
Guangzhou
47
-
44
B
Shanghai
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Chouzhou Bank
106 - 95
ShangHai
58
-
48
B
CBA
ShangHai
101 - 99
Suzhou Dragons
52
-
39
T
CBA
ShangHai
98 - 95
NanJing TongXi DaShe
37
-
48
T
CBA
QingDao
94 - 83
ShangHai
45
-
41
B
CBA
Ningbo Rockets
103 - 96
ShangHai
48
-
49
B
CBA
ShangHai
97 - 100
Beijing Royal Fighte
54
-
46
B
CBA
Jilin Northeast Tige
107 - 116
ShangHai
54
-
54
T
CBA
ShangHai
88 - 80
BeiJing
41
-
34
T
CBA
ShangHai
78 - 87
XinJiang
42
-
37
B
CBA
FuJian
112 - 107
ShangHai
58
-
53
B

52.4%
49.6%
40.6%
32.2%
65.1%
66.3%
76.4%
74.3%
40.9
43.5
20.9
23.7
7.9
8.8
16.3
15.4