Bảng xếp hạng

Fujian
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 5 7 109.8 111.8 -2 12 42%
Chủ 6 3 3 105.7 107.7 -2 13 50%
Khách 6 2 4 113.8 116 -2.2 12 33%
trận gần đây 10 4 6 110.4 115.2 -4.8 40%
Qingdao
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 7 5 101.8 101.4 0.4 10 58%
Chủ 5 4 1 100.4 93.8 6.6 9 80%
Khách 7 3 4 102.9 106.9 -4 10 43%
trận gần đây 10 6 4 102.5 101.5 1 60%

Thành tích đối đầu   

Thắng 2
Thắng 8
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
FuJian
93 - 96
QingDao
45
-
54
B
CBA ASL
FuJian
67 - 77
QingDao
32
-
43
B
CBA
FuJian
95 - 86
QingDao
51
-
33
T
CBA
QingDao
122 - 76
FuJian
61
-
40
B
CBA
FuJian
116 - 105
QingDao
58
-
53
T
CBA
QingDao
99 - 91
FuJian
51
-
40
B
CBA
QingDao
117 - 97
FuJian
53
-
55
B
CBA
FuJian
106 - 111
QingDao
60
-
66
B
CBA
FuJian
110 - 112
QingDao
56
-
64
B
CBA
QingDao
116 - 101
FuJian
63
-
57
B

Tỷ số quá khứ   

Fujian
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
DG Southern Tigers
122 - 115
FuJian
73
-
49
B
CBA
Shenzhen
129 - 112
FuJian
74
-
58
B
CBA
FuJian
104 - 136
ShanXi
59
-
59
B
CBA
FuJian
94 - 84
Jilin Northeast Tige
55
-
54
T
CBA
Chouzhou Bank
128 - 104
FuJian
71
-
47
B
CBA
SiChuan
129 - 140
FuJian
71
-
69
T
CBA
FuJian
110 - 119
Chouzhou Bank
52
-
64
B
CBA
FuJian
110 - 89
Suzhou Dragons
57
-
40
T
CBA
FuJian
112 - 107
ShangHai
58
-
53
T
CBA
Guangzhou
109 - 103
FuJian
51
-
53
B
Qingdao
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Tianjin Pioneers
100 - 83
QingDao
53
-
45
B
CBA
QingDao
104 - 88
XinJiang
49
-
55
T
CBA
QingDao
94 - 83
ShangHai
45
-
41
T
CBA
Guangzhou
96 - 101
QingDao
55
-
52
T
CBA
ShanXi
123 - 112
QingDao
62
-
66
B
CBA
QingDao
101 - 94
Ningbo Rockets
43
-
45
T
CBA
QingDao
109 - 111
DG Southern Tigers
56
-
53
B
CBA
SiChuan
97 - 115
QingDao
45
-
63
T
CBA
XinJiang
103 - 85
QingDao
65
-
45
B
CBA
ShangHai
120 - 121
QingDao
43
-
43
T

52.3%
54.8%
40.6%
30.1%
82.4%
116.1%
81.7%
77%
35.9
44.5
18.8
22.1
10.4
6.7
13.9
14.7