Bảng xếp hạng

Sichuan
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 1 11 101.5 113.8 -12.3 20 8%
Chủ 6 1 5 104.8 117.5 -12.7 20 17%
Khách 6 0 6 98.2 110 -11.8 20 0%
trận gần đây 10 1 9 105.5 116.9 -11.4 10%
Xinjiang
Trận đấu Tr T B Ghi Mất +/- T
Tất cả 12 9 3 100.8 96.8 4 3 75%
Chủ 4 3 1 102.2 96.2 6 12 75%
Khách 8 6 2 100 97.1 2.9 1 75%
trận gần đây 10 8 2 103 97.5 5.5 80%

Thành tích đối đầu   

Thắng 3
Thắng 7
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA ASL
XinJiang
95 - 83
SiChuan
47
-
37
B
CBA
SiChuan
20 - 0
XinJiang
0
-
0
T
CBA
XinJiang
0 - 20
SiChuan
0
-
0
T
CBA
XinJiang
97 - 102
SiChuan
51
-
52
T
CBA
SiChuan
103 - 109
XinJiang
52
-
52
B
CBA
SiChuan
98 - 103
XinJiang
50
-
55
B
CBA
XinJiang
107 - 92
SiChuan
50
-
51
B
CBA
XinJiang
120 - 111
SiChuan
59
-
57
B
CBA
SiChuan
87 - 134
XinJiang
54
-
55
B
CBA
SiChuan
90 - 126
XinJiang
47
-
68
B

Tỷ số quá khứ   

Sichuan
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
ShanXi
115 - 107
SiChuan
51
-
48
B
CBA
DG Southern Tigers
121 - 94
SiChuan
67
-
55
B
CBA
SiChuan
121 - 115
Jilin Northeast Tige
61
-
65
T
CBA
Suzhou Dragons
105 - 104
SiChuan
56
-
48
B
CBA
NanJing TongXi DaShe
97 - 89
SiChuan
48
-
47
B
CBA
SiChuan
129 - 140
FuJian
71
-
69
B
CBA
SiChuan
106 - 109
NanJing TongXi DaShe
55
-
44
B
CBA
SiChuan
97 - 115
QingDao
45
-
63
B
CBA
Shandong Heroes
114 - 101
SiChuan
69
-
52
B
CBA
SiChuan
107 - 138
BeiJing
55
-
69
B
Xinjiang
Thắng: Hòa: Thua:
Giờ
Đội bóng
FT
HT
CBA
Jilin Northeast Tige
99 - 112
XinJiang
51
-
54
T
CBA
QingDao
104 - 88
XinJiang
49
-
55
B
CBA
Beijing Royal Fighte
105 - 112
XinJiang
50
-
68
T
CBA
XinJiang
99 - 91
Shenzhen
53
-
53
T
CBA
XinJiang
91 - 102
LiaoNing
34
-
46
B
CBA
Shenzhen
91 - 104
XinJiang
49
-
54
T
CBA
Ningbo Rockets
113 - 118
XinJiang
60
-
54
T
CBA
ShangHai
78 - 87
XinJiang
42
-
37
T
CBA
XinJiang
103 - 85
QingDao
65
-
45
T
CBA
XinJiang
116 - 107
Chouzhou Bank
48
-
44
T

51.9%
53.1%
35.8%
33.5%
84.1%
83.6%
81.9%
69.3%
36.3
43.9
24.1
23.4
6.6
10.2
12.8
14.9